Định nghĩa của từ hatred

hatrednoun

lòng căm thù, sự căm ghét

/ˈheɪtrɪd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "hatred" có nguồn gốc phức tạp và cổ xưa. Từ tiếng Anh hiện đại "hatred" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hætred", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*haziz", có nghĩa là "abhorrence" hoặc "detestation". Từ tiếng Đức nguyên thủy này được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*kes-", mang nghĩa là "disgust" hoặc "aversion". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "hatred" ám chỉ sự không thích hoặc khinh miệt sâu sắc và dữ dội, thường được dùng để mô tả sự căm ghét đối với ai đó hoặc điều gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này vẫn không thay đổi nhiều, mặc dù hàm ý và cách sử dụng của nó đã thay đổi. Ngày nay, "hatred" được sử dụng rộng rãi để mô tả sự thù địch mạnh mẽ và dai dẳng đối với một cá nhân, nhóm hoặc ý tưởng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét

namespace
Ví dụ:
  • The politician's campaign received a flood of hatred from her opponents, who reviled her policies and accused her of corruption.

    Chiến dịch tranh cử của nữ chính trị gia này đã nhận phải làn sóng căm ghét từ những người phản đối, họ chỉ trích các chính sách của bà và cáo buộc bà tham nhũng.

  • Hatred consumed the man after his wife left him, driving him to seek revenge and destroy everything she loved.

    Lòng hận thù đã thiêu đốt người đàn ông sau khi vợ anh ta bỏ anh ta, thúc đẩy anh ta tìm cách trả thù và phá hủy mọi thứ mà cô ấy yêu quý.

  • The community was torn apart by hatred and violence, as feuding factions fought for control over resources and territory.

    Cộng đồng này bị chia rẽ bởi hận thù và bạo lực khi các phe phái thù địch tranh giành quyền kiểm soát tài nguyên và lãnh thổ.

  • The protagonist's hatred for the villain grew stronger with each passing day, fueled by the apparent innocence of the victim and the mountain of evidence against the perpetrator.

    Lòng căm thù của nhân vật chính đối với kẻ phản diện ngày một lớn hơn theo từng ngày, được thúc đẩy bởi sự vô tội rõ ràng của nạn nhân và hàng loạt bằng chứng chống lại thủ phạm.

  • Hatred festered in the hearts of the rebels as they saw their homes and families ripped apart by the oppressive regime, forcing them to take up arms and fight back.

    Lòng căm thù dâng trào trong lòng những người nổi loạn khi họ chứng kiến ​​nhà cửa và gia đình mình bị chế độ áp bức xé nát, buộc họ phải cầm vũ khí và chống trả.

  • The man's hatred for his brother consumed him, leading him to plot intricate schemes and spread lies to bring him down.

    Lòng căm thù anh trai của người đàn ông này đã thiêu đốt ông, khiến ông phải lập ra những âm mưu phức tạp và tung tin đồn để hạ bệ anh mình.

  • Hatred was palpable in the air as the rival gangs faced off in a brutal turf war, leaving many wounded and dead in their wake.

    Lòng căm thù dâng trào trong không khí khi các băng đảng đối thủ đối đầu nhau trong một cuộc chiến tranh giành địa bàn tàn khốc, khiến nhiều người bị thương và thiệt mạng.

  • The crowds cheered as the projector displayed footage of the dictator on trial, as years of hatred and anger finally came to a head.

    Đám đông reo hò khi máy chiếu chiếu cảnh quay về tên độc tài đang bị xét xử, khi nhiều năm hận thù và giận dữ cuối cùng đã lên đến đỉnh điểm.

  • Hatred lingered long after the battle was over, as both sides mourned their dead and tried to make sense of the senseless violence.

    Lòng hận thù vẫn còn dai dẳng ngay cả sau khi trận chiến kết thúc, khi cả hai bên đều thương tiếc người đã khuất và cố gắng lý giải cho hành động bạo lực vô nghĩa này.

  • The hatred between the two nations simmered just beneath the surface, waiting for the slightest provocation to boil over into war.

    Lòng căm thù giữa hai quốc gia âm ỉ ngay dưới bề mặt, chỉ chờ có hành động khiêu khích nhỏ nhất là bùng nổ thành chiến tranh.