danh từ
ác cảm
ác cảm
/ænˈtɪpəθi//ænˈtɪpəθi/Từ "antipathy" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "anti" có nghĩa là "against" và "pathos" có nghĩa là "suffering" hoặc "feelings". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "antipathia" được đặt ra bằng tiếng Latin để mô tả sự không thích hoặc ác cảm tiềm ẩn hoặc bẩm sinh đối với một cái gì đó. Thuật ngữ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "antipathy" và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm cảm giác không thích, thù địch hoặc ác cảm mạnh mẽ đối với một người, sự vật hoặc ý tưởng. Trong cách sử dụng hiện đại, antipathy ám chỉ sự phản đối hoặc thù địch sâu sắc đối với ai đó hoặc một cái gì đó, thường được đặc trưng bởi sự thiếu thông cảm hoặc lòng trắc ẩn. Ví dụ, một người có thể cảm thấy ác cảm với một chính sách cụ thể hoặc niềm tin của một người. Khái niệm phản cảm làm nổi bật bản chất phức tạp và đa chiều của cảm xúc con người, nhấn mạnh rằng cảm xúc của chúng ta đối với người khác hoặc đồ vật có thể vừa mãnh liệt vừa ăn sâu.
danh từ
ác cảm
Emily không khỏi cảm thấy ác cảm với những lời nói liên tục của đồng nghiệp trong các cuộc họp.
Sự phản cảm giữa hai nước thể hiện rõ trong quan hệ ngoại giao.
Sự phản cảm giữa hai anh em bắt nguồn từ tính cách hoàn toàn khác biệt của họ.
Nhiều chính trị gia đã bày tỏ thái độ phản đối các hiệp định thương mại tự do trong những năm gần đây.
Sự phản đối của nhân vật chính đối với quyền lực được thể hiện rõ nét trong chủ đề của cuốn tiểu thuyết.
Sự phản đối của huấn luyện viên đội bóng đối với màn trình diễn của cầu thủ ngôi sao cuối cùng đã dẫn đến một cuộc cãi vã.
Thái độ phản đối của chính trị gia này đối với giới truyền thông đã thể hiện rõ trong các cuộc họp báo gần đây của bà.
Sự bất đồng quan điểm giữa tác giả và biên tập viên về nhịp độ câu chuyện đã gây ra một số căng thẳng trong quá trình biên tập.
Sự phản đối giữa các nhà hoạt động vì quyền động vật và các nhà khoa học nghiên cứu đã dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt.
Sự phản cảm giữa những người hàng xóm leo thang đến mức phải nhờ đến hành động pháp lý.