Định nghĩa của từ rancour

rancournoun

Rancor

/ˈræŋkə(r)//ˈræŋkər/

Từ "rancour" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rancour,", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "rancōritās". Vào thời cổ đại, "rancōritās" ám chỉ tình trạng mật được sản xuất quá mức, gây ra các vấn đề về tiêu hóa và vị đắng trong cơ thể. Nghĩa này phát triển trong tiếng Pháp thời trung cổ, khi "rancour" có nghĩa là "cảm giác phẫn nộ cay đắng" hoặc "sự thù địch sâu sắc". Từ tiếng Pháp cổ "rancour" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, vẫn giữ nguyên nghĩa là sự oán giận hoặc tức giận dữ dội đã trở nên cứng rắn theo thời gian. Ngày nay, "rancour" là từ đồng nghĩa ít được sử dụng hơn cho các từ như "ác ý", "báo thù" hoặc "ác ý", ám chỉ nguồn gốc sâu xa và dai dẳng của sự thù địch. Việc sử dụng nó ngày càng ít đi trong tiếng Anh đương đại, với một số tác giả chọn thay thế nó bằng các thuật ngữ thay thế. Tuy nhiên, nó vẫn là một ví dụ hấp dẫn về cách một thuật ngữ y khoa có thể có sự phát triển sâu sắc như vậy trong cách sử dụng hàng ngày hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hiềm thù, sự thù oán; ác ý

namespace
Ví dụ:
  • After the disagreement, the once-close friends now harbor deep rancour towards each other.

    Sau sự bất đồng quan điểm, đôi bạn từng thân thiết giờ đây lại nuôi dưỡng mối hận thù sâu sắc với nhau.

  • The bitter rancour between the neighbors had been simmering for years, and it finally boiled over in a heated argument.

    Mối bất hòa sâu sắc giữa hai người hàng xóm đã âm ỉ trong nhiều năm và cuối cùng đã bùng nổ thành một cuộc tranh cãi nảy lửa.

  • The politician's opponent fueled the rancour in the community, causing a wave of negative sentiment against the incumbent.

    Đối thủ của chính trị gia này đã châm ngòi cho sự bất bình trong cộng đồng, gây ra làn sóng phản đối người đương nhiệm.

  • The divorce proceedings had left both parties seething with rancour, making it difficult for them to co-parent their children.

    Quá trình ly hôn khiến cả hai bên đều phẫn nộ, khiến họ khó có thể cùng nhau nuôi dạy con cái.

  • The former business partners' rancour caused a lot of damage to their reputation, making it hard for them to find new clients.

    Sự oán giận của các đối tác kinh doanh cũ đã gây ra rất nhiều tổn hại đến danh tiếng của họ, khiến họ khó tìm được khách hàng mới.

  • The rancour between the siblings had caused a rift in the family, with no sign of resolution in sight.

    Sự bất hòa giữa anh chị em đã gây ra rạn nứt trong gia đình và chưa có dấu hiệu nào cho thấy sẽ giải quyết được.

  • The company's acquisitions had left its employees feeling bitter and resentful, fueling rancour within the organization.

    Việc công ty mua lại khiến nhân viên cảm thấy cay đắng và phẫn uất, gây nên sự bất bình trong nội bộ công ty.

  • The rancour between the board members threatened the very survival of the organization, with tempers flaring in every meeting.

    Sự bất hòa giữa các thành viên hội đồng quản trị đe dọa đến sự tồn vong của tổ chức, khi căng thẳng bùng phát trong mọi cuộc họp.

  • The rancour between the players had seeped into their game, affecting their performance and ultimately leading to their defeat.

    Sự bất bình giữa các cầu thủ đã len lỏi vào trò chơi của họ, ảnh hưởng đến phong độ và cuối cùng dẫn đến thất bại.

  • The rancour between the athletes made for a tense atmosphere in the locker room, with tempers flaring and accusations flying left and right.

    Sự bất hòa giữa các vận động viên đã tạo nên bầu không khí căng thẳng trong phòng thay đồ, với những cơn nóng giận bùng phát và những lời buộc tội liên tiếp.