Định nghĩa của từ spitefulness

spitefulnessnoun

sự cay độc

/ˈspaɪtflnəs//ˈspaɪtflnəs/

"Spitefulness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spīt", có nghĩa là "malice" hoặc "ác ý". Bản thân "Spite" phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "*speit", có thể có chung nguồn gốc với tiếng Latin "specere" có nghĩa là "nhìn vào". Mối liên hệ nằm ở ý tưởng nhìn ai đó với ý định xấu, phản ánh mong muốn gây hại hoặc gây đau khổ. Theo thời gian, "spite" đã trở nên gắn liền với hành động cố ý gây hại, dẫn đến "spitefulness" hiện đại biểu thị một đặc điểm được đặc trưng bởi sự ác ý và ý định xấu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất thù hằn; tính chất hằn học

namespace
Ví dụ:
  • Her spitefulness was evident in the way she spread malicious rumors about her coworkers.

    Sự độc ác của cô thể hiện rõ qua cách cô lan truyền những tin đồn ác ý về đồng nghiệp của mình.

  • His spitefulness towards his neighbor resulted in him constantly leaving loud music and overgrown weeds on their property line.

    Sự hằn học của ông đối với người hàng xóm khiến ông liên tục để lại nhạc lớn và cỏ dại mọc um tùm trên ranh giới đất của họ.

  • Spitefulness is the only explanation for her refusal to lend a helping hand to her struggling friend.

    Sự độc ác là lời giải thích duy nhất cho việc cô từ chối giúp đỡ người bạn đang gặp khó khăn của mình.

  • After the breakup, his spitefulness was evident in the way he flaunted his new girlfriend in front of his ex.

    Sau khi chia tay, sự hằn học của anh ta thể hiện rõ qua cách anh ta khoe bạn gái mới trước mặt người yêu cũ.

  • Spitefulness took over her once compassionate heart, driving her to purposely hurt others in petty ways.

    Sự độc ác đã chiếm lấy trái tim nhân hậu của cô, khiến cô cố tình làm tổn thương người khác theo những cách nhỏ nhen.

  • The spitefulness of the bystander who failed to come to the aid of a drowning child will haunt him for the rest of his life.

    Sự hằn học của người ngoài cuộc không ra tay cứu giúp đứa trẻ sắp chết đuối sẽ ám ảnh anh ta suốt quãng đời còn lại.

  • Her spitefulness left her feeling isolated and alone, as she couldn't bring herself to mend relationships that she had manipulated for her own amusement.

    Sự độc ác của cô khiến cô cảm thấy bị cô lập và đơn độc, vì cô không thể tự mình hàn gắn những mối quan hệ mà cô đã thao túng để mua vui cho bản thân.

  • His spitefulness towards his sibling led to a toxic and competitive relationship that caused years of friction.

    Sự ác cảm của anh đối với anh chị em ruột đã dẫn đến một mối quan hệ cạnh tranh và độc hại gây ra nhiều năm bất hòa.

  • Spitefulness is a cruel quality that can taint one's character, as it consumes them with ill-will and bitterness.

    Sự độc ác là một phẩm chất tàn nhẫn có thể làm hoen ố tính cách của một người, vì nó khiến họ chìm đắm trong sự thù hận và cay đắng.

  • Her spitefulness was a source of shame and regret for her, she regretted the people she'd pushed away with her venomous demeanor.

    Sự độc ác của cô khiến cô cảm thấy xấu hổ và hối hận, cô hối hận về những người mà cô đã đẩy ra xa bằng thái độ độc địa của mình.