Định nghĩa của từ malevolence

malevolencenoun

ác cảm

/məˈlevələns//məˈlevələns/

"Malevolence" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ sự kết hợp của "malus" có nghĩa là "bad" hoặc "evil" và "volens" có nghĩa là "wishing" hoặc "muốn". Nghĩa đen của từ này là "mong muốn điều xấu". "e" ở cuối được thêm vào sau, có thể là để nhấn mạnh âm nguyên âm dài và tạo ra cách phát âm trôi chảy hơn. Vì vậy, "malevolence" nắm bắt được bản chất mong muốn bên trong của một người là gây hại hoặc bất hạnh cho người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningác tâm, ác ý

namespace
Ví dụ:
  • The malevolent spirit haunted the abandoned house, sending chills down the spine of anyone who dared to enter.

    Linh hồn độc ác ám ảnh ngôi nhà bỏ hoang, khiến bất kỳ ai dám bước vào đều phải rùng mình.

  • The dictator's malevolent intentions were clear to everyone who opposed him.

    Ý định độc ác của tên độc tài đã rõ ràng với tất cả những ai phản đối hắn.

  • The serial killer's malevolence knew no bounds as he committed brutal murders with no remorse.

    Sự tàn ác của kẻ giết người hàng loạt không có giới hạn khi hắn thực hiện những vụ giết người tàn bạo mà không hề hối hận.

  • Malevolence oozed from the villain's every word, making it clear that he was not to be trusted.

    Sự độc ác toát ra trong từng lời nói của kẻ phản diện, cho thấy rõ ràng hắn không đáng tin cậy.

  • The malevolent energy in the room hung heavily, as if the very air had turned deadly.

    Năng lượng độc ác trong phòng lơ lửng nặng nề, như thể không khí trong phòng đã trở nên chết chóc.

  • The corporation's malevolence was evident in their ruthless pursuit of profits, even at the expense of their own workers.

    Sự tàn ác của tập đoàn thể hiện rõ qua việc theo đuổi lợi nhuận một cách tàn nhẫn, thậm chí gây tổn hại đến chính công nhân của mình.

  • The malevolent personification of darkness and evil seemed to be growing stronger with each passing day.

    Sự hiện thân độc ác của bóng tối và cái ác dường như ngày càng mạnh mẽ hơn theo từng ngày.

  • The malevolent force that seemed to be lurking in the shadows was enough to send shivers down one's spine.

    Sức mạnh tà ác dường như ẩn núp trong bóng tối đủ để khiến người ta rùng mình.

  • Malevolence twisted and warped the very fabric of reality, bending it to its own nefarious purposes.

    Sự độc ác đã bóp méo và làm biến dạng chính bản chất của thực tại, uốn cong nó theo mục đích xấu xa của nó.

  • The malevolent sect's cruelty knew no bounds, leaving a trail of destruction and death in their wake.

    Sự tàn ác của giáo phái độc ác này không có giới hạn, để lại dấu vết của sự hủy diệt và chết chóc trên đường đi.