Định nghĩa của từ idolization

idolizationnoun

thần tượng

/ˌaɪdəlaɪˈzeɪʃn//ˌaɪdələˈzeɪʃn/

Từ "idolization" bắt nguồn từ tiếng Latin "idolum", có nghĩa là "image" hoặc "representation". Ở La Mã cổ đại, các thần tượng thường là những bức tượng đại diện cho các vị thần, dẫn đến khái niệm "thần tượng hóa" một thứ gì đó như thể nó là thần thánh. Từ "idolization" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ việc thờ cúng thần tượng. Tuy nhiên, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao hàm hành động đặt ai đó hoặc thứ gì đó lên bệ thờ, nhìn họ với sự ngưỡng mộ và sùng kính quá mức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thần tượng hoá

meaningsự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng

namespace
Ví dụ:
  • Some football fans engage in excessive idolization of their favorite players, wearing their jerseys everywhere and collecting posters and memorabilia from every match they play in.

    Một số người hâm mộ bóng đá quá sùng bái những cầu thủ mà họ yêu thích, mặc áo đấu của họ ở mọi nơi và sưu tập áp phích cùng đồ lưu niệm từ mọi trận đấu mà họ tham gia.

  • Many young actresses and singers fall victim to the intense idolization of their fans, leading to unrealistic expectations and a sense of being constantly watched and scrutinized.

    Nhiều diễn viên và ca sĩ trẻ trở thành nạn nhân của sự thần tượng quá mức từ người hâm mộ, dẫn đến kỳ vọng không thực tế và cảm giác liên tục bị theo dõi và giám sát.

  • Some religious followers engage in extreme idolization of holy figures, participating in elaborate rituals and ceremonies meant to pay homage and seek spiritual guidance.

    Một số tín đồ tôn giáo sùng bái các nhân vật thánh thiện một cách cực đoan, tham gia vào các nghi lễ và nghi thức phức tạp nhằm mục đích tỏ lòng tôn kính và tìm kiếm sự hướng dẫn tâm linh.

  • While some academics respectfully admire and learn from their professional heroes, others fall prey to idolization, seeing their favorite thinkers as infallible and failing to engage in critical analysis of their ideas.

    Trong khi một số học giả tôn trọng và học hỏi từ những người hùng trong nghề, những người khác lại trở thành nạn nhân của sự thần tượng, coi những nhà tư tưởng mà họ yêu thích là không thể sai lầm và không tham gia phân tích mang tính phê phán các ý tưởng của họ.

  • It's easy for athletes to get caught up in idolization, both from adoring fans and from media hype, which can lead to exaggerated expectations and disappointments.

    Các vận động viên rất dễ bị cuốn vào sự thần tượng, từ cả người hâm mộ và sự cường điệu của giới truyền thông, điều này có thể dẫn đến kỳ vọng thái quá và thất vọng.

  • Political idolization has become a widespread problem, with some supporters elevating their favorite politicians to the status of demigods and being intolerant of any criticism.

    Sự thần tượng hóa chính trị đã trở thành một vấn đề phổ biến, khi một số người ủng hộ tôn các chính trị gia mà họ yêu thích lên hàng á thần và không chấp nhận bất kỳ lời chỉ trích nào.

  • In Hollywood, idolization regularly leads to scandals and personal crises when movie stars become overwhelmed by the glamour and adoration that come with their celebrity status.

    Ở Hollywood, việc thần tượng hóa thường dẫn đến bê bối và khủng hoảng cá nhân khi các ngôi sao điện ảnh bị choáng ngợp bởi sự quyến rũ và sự ngưỡng mộ đi kèm với địa vị người nổi tiếng của họ.

  • Some celebrity chefs have suffered from heavy idolization, resulting in an unhealthy focus on image, popularity, and glamour rather than the craft of cooking.

    Một số đầu bếp nổi tiếng đã phải chịu sự thần tượng quá mức, dẫn đến việc tập trung không lành mạnh vào hình ảnh, sự nổi tiếng và sự quyến rũ hơn là nghề nấu ăn.

  • Idolization can be a double-edged sword for artists, as adoring fans alternately clamor for their work and criticize them for not living up to their own standards.

    Việc thần tượng hóa có thể là con dao hai lưỡi đối với nghệ sĩ, vì người hâm mộ sẽ vừa yêu thích tác phẩm của họ, vừa chỉ trích họ vì không đạt được tiêu chuẩn của chính mình.

  • Another danger of idolization is the tendency to ignore shortcomings and criticisms of those we admire, leading to a lack of critical thinking and an overreliance on authoritative figures.

    Một mối nguy hiểm khác của việc thần tượng hóa là xu hướng bỏ qua những thiếu sót và lời chỉ trích của những người mà chúng ta ngưỡng mộ, dẫn đến việc thiếu tư duy phản biện và quá phụ thuộc vào những người có thẩm quyền.