Định nghĩa của từ exaltation

exaltationnoun

tôn vinh

/ˌeɡzɔːlˈteɪʃn//ˌeɡzɔːlˈteɪʃn/

Từ "exaltation" bắt nguồn từ tiếng Latin "exaltatio", có nghĩa là nâng lên hoặc nâng cao. Vào thời trung cổ, từ này được dùng để mô tả việc nâng cao thân thể của Chúa Kitô trong các nghi lễ tôn giáo. Theo thời gian, ý nghĩa của "exaltation" được mở rộng để chỉ cảm giác ngưỡng mộ, tôn trọng hoặc ca ngợi lớn lao. Do đó, trong tiếng Anh hiện đại, "exaltation" thường được mô tả là trạng thái vinh dự, nâng cao hoặc vinh quang lớn lao. Trong bối cảnh tôn giáo, đôi khi từ này được dùng để chỉ việc kỷ niệm các sự kiện thánh hoặc tôn vinh các nhân vật thiêng liêng. Nhìn chung, "exaltation" vẫn tiếp tục có ý nghĩa phong phú và đa dạng, phản ánh lịch sử ngôn ngữ của nó và sự phức tạp của cảm xúc và trải nghiệm của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương

meaningsự hớn hở, sự phớn phở

meaningquyền cao chức trọng

namespace

a feeling of very great joy or happiness

một cảm giác vui vẻ hoặc hạnh phúc rất lớn

Ví dụ:
  • a moment of extreme joy and exaltation

    một khoảnh khắc của niềm vui và sự phấn khích tột độ

  • During the religious ceremony, the devotees' voices rose in exaltation as they sang hymns to the deity.

    Trong buổi lễ tôn giáo, giọng nói của các tín đồ dâng lên đầy phấn khích khi họ hát thánh ca tôn vinh vị thần.

  • The solitary hiker's eyes filled with exaltation as he gazed upon the majestic mountain range.

    Đôi mắt của người đi bộ đường dài đơn độc tràn đầy sự phấn khích khi anh nhìn vào dãy núi hùng vĩ.

  • The opera performance left the audience in a state of exaltation, their hearts swelling with emotion.

    Buổi biểu diễn opera đã khiến khán giả vô cùng phấn khích, trái tim họ dâng trào cảm xúc.

  • The orchestra's rendition of the national anthem brought the crowd to its feet in an ecstasy of exaltation.

    Dàn nhạc trình bày quốc ca đã khiến đám đông đứng dậy trong sự phấn khích tột độ.

an act of raising something/somebody to a high position or rank

hành động nâng cái gì/ai đó lên vị trí hoặc cấp bậc cao

Ví dụ:
  • the exaltation of emotion above logical reasoning

    sự đề cao cảm xúc trên lý luận logic