Định nghĩa của từ fandom

fandomnoun

cộng đồng người hâm mộ

/ˈfændəm//ˈfændəm/

Vào những năm 1930 và 1940, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong cộng đồng người hâm mộ truyện tranh và phim ảnh, những người bắt đầu xác định mình là một phần của một nhóm riêng biệt chia sẻ cùng một sở thích chung. Qua nhiều năm, "fandom" đã phát triển để bao hàm nhiều sở thích khác nhau, từ âm nhạc và thể thao đến chương trình truyền hình, phim ảnh và văn học. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả các cộng đồng trực tuyến, các hội nghị người hâm mộ và thậm chí là sự nhiệt tình tập thể của một nhóm người đam mê cụ thể.

namespace

the state of being a fan of somebody/something

trạng thái hâm mộ ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • The book takes a fascinating look at sports fandom in the United States.

    Cuốn sách có cái nhìn hấp dẫn về cộng đồng người hâm mộ thể thao tại Hoa Kỳ.

  • my 17 years of football fandom

    17 năm hâm mộ bóng đá của tôi

  • Readers’ level of Harry Potter fandom was rated on a scale of one to five, based on a detailed questionnaire.

    Mức độ hâm mộ Harry Potter của độc giả được đánh giá theo thang điểm từ một đến năm, dựa trên một bảng câu hỏi chi tiết.

the fans of a particular person, team, TV show, etc. considered together as a community

người hâm mộ của một người, đội, chương trình truyền hình, v.v. cụ thể được coi là một cộng đồng

Ví dụ:
  • This US comedy show has a really strong fandom.

    Chương trình hài kịch của Mỹ này có lượng người hâm mộ thực sự đông đảo.