Định nghĩa của từ sanctification

sanctificationnoun

sự thánh hóa

/ˌsæŋktɪfɪˈkeɪʃn//ˌsæŋktɪfɪˈkeɪʃn/

Từ "sanctification" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "sanctus," có nghĩa là "thánh thiện" và "facere," có nghĩa là "làm". Trong thần học Cơ đốc, sự thánh hóa ám chỉ quá trình mà Chúa dành riêng những người tin cho Ngài, khiến họ ngày càng thánh thiện và công chính hơn. Quá trình này thường được mô tả như một công việc của ân điển được thực hiện bởi đức tin nơi Chúa Jesus Christ. Khái niệm về sự thánh hóa có từ thời nhà thờ sơ khai, nơi nó được coi là một khía cạnh quan trọng của đời sống Cơ đốc. Trong Kinh thánh, sự thánh hóa được mô tả như một quá trình bắt đầu khi cải đạo, nhưng tiếp tục trong suốt cuộc đời của một tín đồ. Nó thường gắn liền với công việc của Đức Thánh Linh, Đấng giúp các tín đồ phát triển trong sự thánh khiết và công chính, và trở nên giống Chúa Kitô hơn. Thông qua sự thánh hóa, các tín đồ có thể sống một cuộc sống đẹp lòng Chúa và phản ánh bản chất của Ngài với thế giới.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsự thánh hoá; sự đưa vào đạo thánh; sự làm cho hợp đạo thánh

meaningsự biện hộ, sự biện bạch; sự làm cho có vẻ vô tội

namespace
Ví dụ:
  • Throughout her life, Eliza experienced progressive sanctification, as she fell more deeply in love with God and grew in holiness.

    Trong suốt cuộc đời mình, Eliza đã trải qua quá trình thánh hóa dần dần, khi bà ngày càng yêu Chúa sâu sắc hơn và trở nên thánh thiện hơn.

  • The process of sanctification, as explained by John Wesley, involves three stages: justification, regeneration, and sanctification.

    Quá trình thánh hóa, như được John Wesley giải thích, bao gồm ba giai đoạn: biện minh, tái sinh và thánh hóa.

  • Sanctification is not a one-time event but a lifelong process of being consecrated to God's will.

    Sự thánh hóa không phải là một sự kiện diễn ra một lần mà là một quá trình suốt đời tận hiến cho ý muốn của Chúa.

  • The sanctified life is marked by a growing intimacy with God, a heightened sense of awareness of His presence, and a deepening of one's devotion to Him.

    Cuộc sống thánh thiện được đánh dấu bằng sự thân mật ngày càng tăng với Chúa, ý thức cao hơn về sự hiện diện của Ngài và lòng tận tụy sâu sắc hơn với Ngài.

  • Sanctification is not about trying harder to be good, but rather surrendering oneself completely to God and allowing Him to work in and through us.

    Sự thánh hóa không phải là cố gắng hơn nữa để trở nên tốt, mà là đầu phục hoàn toàn bản thân mình cho Chúa và để Ngài làm việc trong và thông qua chúng ta.

  • Sanctification is a result of the Holy Spirit's indwelling and empowering, not something that can be achieved by human effort alone.

    Sự thánh hóa là kết quả của sự ngự trị và ban quyền năng của Đức Thánh Linh, không phải là điều có thể đạt được chỉ bằng nỗ lực của con người.

  • In sanctification, we become more like Christ, experiencing His love, joy, peace, patience, kindness, goodness, faithfulness, gentleness, and self-control.

    Trong sự thánh hóa, chúng ta trở nên giống Chúa Kitô hơn, trải nghiệm tình yêu, niềm vui, sự bình an, sự kiên nhẫn, lòng nhân từ, sự tốt lành, sự trung tín, sự dịu dàng và khả năng tự chủ của Ngài.

  • Sanctification is not about acquiring external achievements or possessions, but about becoming more like Christ in every aspect of our being.

    Sự thánh hóa không phải là đạt được những thành tựu hay tài sản bên ngoài, mà là trở nên giống Chúa Kitô hơn trong mọi khía cạnh của con người chúng ta.

  • The process of sanctification is not always easy or comfortable, as it involves dying to oneself and taking up one's cross daily.

    Quá trình nên thánh không phải lúc nào cũng dễ dàng hay thoải mái, vì nó bao gồm việc chết đi chính mình và vác thập giá mình hằng ngày.

  • Sanctification is a translational event, wherein we are transformed from one degree of glory to another, as we draw near to God and reflect His image more fully.

    Sự thánh hóa là một sự kiện chuyển dịch, trong đó chúng ta được biến đổi từ mức độ vinh quang này sang mức độ vinh quang khác khi chúng ta đến gần Chúa và phản chiếu hình ảnh của Ngài một cách trọn vẹn hơn.