Định nghĩa của từ adoration

adorationnoun

Yêu mến

/ˌædəˈreɪʃn//ˌædəˈreɪʃn/

Từ "adoration" bắt nguồn từ tiếng Latin "adoratio," có nghĩa là "thờ phượng, cầu nguyện đến." Từ này được hình thành từ động từ "adorare," kết hợp "ad" (hướng đến) và "orare" (cầu nguyện). Do đó, "adoration" về cơ bản có nghĩa là "cầu nguyện hướng đến", biểu thị sự tôn kính và tận tụy sâu sắc đối với một cái gì đó hoặc một ai đó. Điều này nhấn mạnh hành động thờ phượng và thể hiện tình yêu sâu sắc, sự tôn trọng và ngưỡng mộ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự kính yêu, sự quý mến

meaningsự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha

meaning(thơ ca) sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ

namespace
Ví dụ:
  • Sarah gazes at her newborn baby with an overwhelming sense of adoration.

    Sarah nhìn đứa con mới sinh của mình với cảm giác vô cùng yêu thương.

  • The crowd's adoration for the pop star was evident as she graced the stage with her mesmerizing performance.

    Sự ngưỡng mộ của đám đông dành cho ngôi sao nhạc pop này được thể hiện rõ khi cô xuất hiện trên sân khấu với màn trình diễn đầy mê hoặc của mình.

  • The painter's adoration for the beauty of the sunset is evident in his canvas masterpiece.

    Sự tôn thờ vẻ đẹp của hoàng hôn của họa sĩ được thể hiện rõ trong kiệt tác tranh sơn dầu của ông.

  • The fans' adoration for the sports team is unmatched, with thousands of tickets sold for the final game.

    Sự hâm mộ của người hâm mộ dành cho đội thể thao này là vô song, với hàng ngàn vé được bán ra cho trận đấu cuối cùng.

  • The author's adoration for his grandmother's cooking is evident in the way he raves about her dishes.

    Sự ngưỡng mộ của tác giả dành cho tài nấu ăn của bà được thể hiện rõ qua cách ông ca ngợi những món ăn của bà.

  • The pet owner's adoration for their furry friend is clear in the way they cuddle and coddle their feline.

    Sự ngưỡng mộ của người nuôi thú cưng dành cho người bạn lông lá của mình thể hiện rõ qua cách họ âu yếm và nâng niu chú mèo của mình.

  • Her husband's adoration for her is obvious in the way he holds her hand and looks intently into her eyes.

    Sự ngưỡng mộ của chồng cô dành cho cô thể hiện rõ qua cách anh nắm tay cô và nhìn sâu vào mắt cô.

  • His adoration for classical music is evident in the way he plays the piano every day, losing himself in the symphony.

    Niềm đam mê của ông dành cho nhạc cổ điển được thể hiện rõ qua cách ông chơi piano mỗi ngày, đắm mình vào bản giao hưởng.

  • The audience's adoration for the play's actors is evident in the thunderous applause at the end of the show.

    Sự ngưỡng mộ của khán giả dành cho các diễn viên của vở kịch được thể hiện rõ qua tràng pháo tay như sấm vào cuối buổi biểu diễn.

  • The devotee's adoration for the divine is palpable in the way she prays and meditates every day, seeking peace and enlightenment.

    Sự tôn thờ của tín đồ đối với đấng thiêng liêng được thể hiện rõ qua cách cô ấy cầu nguyện và thiền định mỗi ngày, tìm kiếm sự bình yên và giác ngộ.