Định nghĩa của từ human nature

human naturenoun

bản chất con người

/ˌhjuːmən ˈneɪtʃə(r)//ˌhjuːmən ˈneɪtʃər/

Thuật ngữ "human nature" bắt nguồn từ triết học Hy Lạp cổ đại, nơi nó ám chỉ những đặc điểm và phẩm chất vốn có giúp phân biệt con người với các loài sinh vật khác. Nhà triết học Hy Lạp cổ đại Aristotle (384-322 TCN) lập luận rằng những thuộc tính thiết yếu này có thể được phân loại thành ba thành phần cơ bản: lý trí, cảm xúc và ham muốn. Theo quan điểm của Aristotle, phần lý trí của bản chất con người là thứ khiến con người khác biệt với động vật, vì nó cho phép họ lý luận, đưa ra quyết định thông minh và hiểu các khái niệm trừu tượng. Mặt khác, phần cảm xúc chịu trách nhiệm cho những đam mê và ham muốn của con người, chẳng hạn như tình yêu, sự tức giận và nỗi sợ hãi. Phần ham muốn đại diện cho những động lực cơ bản của con người, chẳng hạn như đói, khát và ham muốn tình dục. Khái niệm về bản chất con người được Aristotle và các nhà triết học Hy Lạp cổ đại khác mô tả đã được các nhà triết học sau này phát triển và tinh chỉnh hơn nữa, chẳng hạn như Thomas Aquinas (1225-1274) và Immanuel Kant (1724-1804). Tuy nhiên, ý tưởng cho rằng con người có một tính cách cố định và bẩm sinh, không thể thay đổi bởi các yếu tố bên ngoài, đã bị các nhà triết học và nhà tâm lý học hiện đại chỉ trích. Tuy nhiên, khái niệm "human nature" như một khía cạnh cơ bản của trải nghiệm con người vẫn tiếp tục ảnh hưởng và định hình sự hiểu biết của chúng ta về hành vi và bản sắc của con người.

namespace
Ví dụ:
  • Human nature dictates that we all have a basic desire for happiness and fulfillment.

    Bản chất con người chỉ ra rằng tất cả chúng ta đều có mong muốn cơ bản là được hạnh phúc và viên mãn.

  • It is a fundamental characteristic of human nature to seek out social connections and interactions.

    Một đặc điểm cơ bản của bản chất con người là tìm kiếm các mối quan hệ và tương tác xã hội.

  • The capacity for empathy and compassion is an innate part of human nature.

    Khả năng đồng cảm và lòng trắc ẩn là một phần bẩm sinh của bản chất con người.

  • The need for privacy and personal space is a prominent feature of our human nature.

    Nhu cầu về sự riêng tư và không gian cá nhân là một đặc điểm nổi bật trong bản chất con người.

  • The drive to succeed and achieve personal goals is deeply ingrained in human nature.

    Nỗ lực thành công và đạt được mục tiêu cá nhân đã ăn sâu vào bản chất con người.

  • Curiosity and the desire to learn are inherent aspects of human nature.

    Sự tò mò và mong muốn học hỏi là những khía cạnh vốn có của bản chất con người.

  • The instinct for self-preservation and protection is an inherent part of our human nature.

    Bản năng tự bảo vệ và tự bảo vệ là một phần vốn có trong bản chất con người.

  • The impulse to form relationships and attachments with others is a core component of human nature.

    Nhu cầu hình thành mối quan hệ và sự gắn bó với người khác là một thành phần cốt lõi của bản chất con người.

  • The tendency to make mistakes and learn from them is an integral part of human nature.

    Xu hướng phạm sai lầm và học hỏi từ chúng là một phần không thể thiếu trong bản chất con người.

  • The desire for justice and fairness is deeply ingrained in human nature.

    Khát vọng về công lý và sự công bằng đã ăn sâu vào bản chất con người.