Định nghĩa của từ intuition

intuitionnoun

trực giác

/ˌɪntjuˈɪʃn//ˌɪntuˈɪʃn/

Từ "intuition" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "intuito", có nghĩa là "nhìn vào". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong triết học bởi nhà tư tưởng Ba Tư Al-Ghazali, người mô tả nó như một khả năng tinh thần mà một người có thể trực tiếp nắm bắt được chân lý mà không cần sự trợ giúp của tư duy lý trí hoặc bằng chứng thực nghiệm. Vào thế kỷ 16, khái niệm này được phát triển thêm bởi nhà triết học người Pháp René Descartes, người đã sử dụng thuật ngữ "ý tưởng rõ ràng và riêng biệt" để mô tả kiến ​​thức bẩm sinh mà một người có thể nắm bắt một cách trực quan. Descartes tin rằng trực giác là một dạng trực giác lý trí có thể cung cấp sự chắc chắn tương đương với toán học. Theo thời gian, khái niệm trực giác đã trở nên phổ biến vượt ra ngoài nguồn gốc triết học của nó. Trong tâm lý học, nó đề cập đến những hiểu biết hoặc linh cảm gần như tức thời, phi lý trí mà chúng ta có thể rút ra từ kinh nghiệm, cảm xúc hoặc quá trình tiềm thức của mình. Trong bối cảnh này, nó thường được coi là sự bổ sung hữu ích cho tư duy lý trí, giúp các cá nhân đưa ra quyết định toàn diện hơn. Nhìn chung, quá trình phát triển của thuật ngữ "intuition" đã đi sâu vào các cuộc tranh luận triết học và tâm lý về vai trò của lý trí và cảm xúc trong quá trình ra quyết định của chúng ta. Tuy nhiên, sự phổ biến lâu dài của nó cho thấy sự say mê liên tục của chúng ta với sức mạnh rõ ràng của trực giác giúp chúng ta điều hướng các tình huống phức tạp và không chắc chắn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác

meaningđiều (hiểu qua) trực giác

typeDefault

meaning(logic học) trực giác

namespace

the ability to know something by using your feelings rather than considering the facts

khả năng biết điều gì đó bằng cách sử dụng cảm xúc của bạn hơn là xem xét sự thật

Ví dụ:
  • Intuition told her that he had spoken the truth.

    Trực giác mách bảo cô rằng anh đã nói sự thật.

  • He was guided by intuition and personal judgement.

    Ông được hướng dẫn bởi trực giác và phán đoán cá nhân.

  • The answer came to me in a flash of intuition.

    Câu trả lời đến với tôi như một tia trực giác.

  • She trusted her intuition and followed her gut feeling, which led her to make the right decision.

    Cô tin vào trực giác và nghe theo trực giác của mình, điều này đã dẫn cô đến quyết định đúng đắn.

  • The detective relied heavily on his intuition to solve the complex case.

    Thám tử dựa rất nhiều vào trực giác của mình để giải quyết vụ án phức tạp này.

Ví dụ bổ sung:
  • Her feminine intuition told her that he was unhappy.

    Trực giác nữ tính mách bảo cô rằng anh không hạnh phúc.

  • Intuition told me we were going in the wrong direction.

    Trực giác mách bảo tôi rằng chúng tôi đang đi sai hướng.

  • Most business decisions are guided by pure intuition.

    Hầu hết các quyết định kinh doanh đều được hướng dẫn bởi trực giác thuần túy.

  • Call it women's intuition if you like, but I knew he was up to something.

    Bạn có thể gọi đó là trực giác của phụ nữ nếu bạn muốn, nhưng tôi biết anh ấy đang âm mưu điều gì đó.

  • I seem to get to the answers as much by intuition as by any special knowledge.

    Có vẻ như tôi tìm được câu trả lời bằng trực giác nhiều hơn là bằng kiến ​​thức chuyên môn.

an idea or a strong feeling that something is true although you cannot explain why

một ý tưởng hoặc một cảm giác mạnh mẽ rằng điều gì đó là đúng mặc dù bạn không thể giải thích tại sao

Ví dụ:
  • I had an intuition that something awful was about to happen.

    Tôi có linh cảm rằng điều gì đó khủng khiếp sắp xảy ra.

Ví dụ bổ sung:
  • She had an intuition that her mother wasn't very well.

    Cô có trực giác rằng mẹ cô không được khỏe lắm.

  • She learned to trust her intuitions about other people's motives.

    Cô học cách tin vào trực giác của mình về động cơ của người khác.

  • His presence there confirmed my original intuition.

    Sự hiện diện của anh ấy ở đó đã xác nhận trực giác ban đầu của tôi.

  • Jack's intuition to call her that day had been right.

    Trực giác của Jack khi gọi cho cô ngày hôm đó đã đúng.