Định nghĩa của từ curiosity

curiositynoun

sự tò mò

/ˌkjʊəriˈɒsəti//ˌkjʊriˈɑːsəti/

Từ "curiosity" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp thế kỷ 15. Từ tiếng Latin "curiosus" có nghĩa là "cẩn thận, siêng năng, tò mò", và từ tiếng Hy Lạp "kuluria" có nghĩa là "chăm sóc, quan tâm". Thuật ngữ "curiosity" được đặt ra vào thế kỷ 14 từ tiếng Latin "curiosus". Ban đầu, nó có nghĩa là "cảm giác chú ý hoặc quan tâm cẩn thận". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm "mong muốn học hỏi hoặc biết" và "một tâm trí tò mò hoặc thích tìm hiểu". Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này mang hàm ý tiêu cực hơn, thường ám chỉ sự can thiệp hoặc tọc mạch. Tuy nhiên, vào thế kỷ 18, ý nghĩa của từ này đã trở lại với nghĩa tích cực ban đầu của nó, nhấn mạnh giá trị của sự tò mò như một động lực thúc đẩy khám phá và thám hiểm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ham biết; tính ham biết

meaningsự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ

exampleout of curiosity: vì tò mò

meaningvật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ

examplethe curiosities of the town: những cảnh lạ ở thành phố

namespace

a strong desire to know about something

một mong muốn mạnh mẽ để biết về một cái gì đó

Ví dụ:
  • Children show curiosity about everything.

    Trẻ em thể hiện sự tò mò về mọi thứ.

  • I felt a certain curiosity to see what would happen next.

    Tôi cảm thấy tò mò muốn xem điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.

  • The letter wasn't addressed to me but I opened it out of curiosity.

    Bức thư không đề địa chỉ cho tôi nhưng tôi tò mò mở nó ra.

  • His answer did not satisfy my curiosity at all.

    Câu trả lời của anh ấy không thỏa mãn được sự tò mò của tôi chút nào.

  • Sophie's curiosity was aroused by the mysterious phone call.

    Sự tò mò của Sophie bị khơi dậy bởi cuộc điện thoại bí ẩn.

  • intellectual curiosity

    trí tò mò trí tuệ

  • ‘Why do you ask?’ ‘Oh, just idle curiosity’ (= no particular reason).

    ‘Tại sao bạn hỏi?’ ‘Ồ, chỉ tò mò thôi’ (= không có lý do cụ thể).

Ví dụ bổ sung:
  • Harry's curiosity got the better of him and he unlocked the cupboard

    Sự tò mò của Harry trỗi dậy và anh mở khóa tủ.

  • I needed to satisfy my curiosity about what it was like to make records.

    Tôi cần phải thỏa mãn sự tò mò của mình về việc lập đĩa nhạc là như thế nào.

  • Kaylee stood staring with open curiosity.

    Kaylee đứng nhìn chằm chằm với vẻ tò mò.

  • School should awaken a child's natural curiosity.

    Trường học nên đánh thức trí tò mò tự nhiên của trẻ.

  • She has an insatiable curiosity about life.

    Cô có một sự tò mò vô độ về cuộc sống.

an unusual and interesting thing

một điều bất thường và thú vị

Ví dụ:
  • The museum is full of historical curiosities.

    Bảo tàng chứa đầy sự tò mò về lịch sử.

  • Emma had a natural curiosity about the world and was constantly asking questions to feed her insatiable hunger for knowledge.

    Emma có bản tính tò mò về thế giới và liên tục đặt câu hỏi để thỏa mãn cơn đói kiến ​​thức không ngừng của mình.

  • The scientist's curiosity led him to conduct multiple experiments to uncover the secrets of the universe.

    Sự tò mò đã thôi thúc nhà khoa học tiến hành nhiều thí nghiệm để khám phá những bí mật của vũ trụ.

  • Ashley's curiosity about different cultures led her to travel the world in search of new experiences.

    Sự tò mò của Ashley về các nền văn hóa khác nhau đã thôi thúc cô đi khắp thế giới để tìm kiếm những trải nghiệm mới.

  • The child's curiosity was piqued by the sounds coming from the mysterious object she found in the backyard.

    Sự tò mò của đứa trẻ bị khơi dậy bởi những âm thanh phát ra từ vật thể bí ẩn mà cô bé tìm thấy ở sân sau.

Thành ngữ

curiosity killed the cat
(saying)used to tell somebody not to ask questions or try to find out about things that do not involve them