Định nghĩa của từ socialization

socializationnoun

xã hội hóa

/ˌsəʊʃəlaɪˈzeɪʃn//ˌsəʊʃələˈzeɪʃn/

Thuật ngữ "socialization" bắt nguồn từ các từ tiếng Đức "Gesellschaft" có nghĩa là xã hội và "züchten" có nghĩa là nuôi dưỡng hoặc sinh sản. Khái niệm xã hội hóa có từ thế kỷ 17, nhưng lần đầu tiên được sử dụng trong học thuật vào thế kỷ 18 bởi nhà triết học và nhà văn người Đức Johann Gottfried và Christian Wolff. Họ sử dụng thuật ngữ này để mô tả quá trình mà các cá nhân học các giá trị, chuẩn mực và hành vi của xã hội họ. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong giới xã hội học và nhà giáo dục, những người bắt đầu nghiên cứu chi tiết về quá trình xã hội hóa. Họ nhận ra rằng xã hội hóa là một khía cạnh quan trọng của sự phát triển của con người, định hình bản sắc, hành vi và thái độ của một cá nhân. Ngày nay, xã hội hóa là một khái niệm được chấp nhận rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm xã hội học, tâm lý học, giáo dục và nhân học, đề cập đến quá trình học tập suốt đời và thích nghi với các chuẩn mực và giá trị xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xã hội hoá

namespace
Ví dụ:
  • puppies require socialization with other dogs and people during their formative months in order to grow into well-adjusted adults.

    chó con cần được giao lưu với những con chó khác và mọi người trong những tháng đầu đời để có thể trưởng thành và thích nghi tốt.

  • the parent's responsibility doesn't end after bringing the baby home - socialization of the child into society is an ongoing process.

    Trách nhiệm của cha mẹ không kết thúc sau khi đưa em bé về nhà - quá trình xã hội hóa của trẻ vào xã hội là một quá trình liên tục.

  • dogs that have had limited socialization during puppyhood may become shy or aggressive around strangers as adults.

    Những chú chó ít được giao tiếp xã hội khi còn nhỏ có thể trở nên nhút nhát hoặc hung dữ với người lạ khi trưởng thành.

  • children who are raised in isolation from society can have difficulties forming relationships and adapting to the world around them.

    trẻ em lớn lên tách biệt với xã hội có thể gặp khó khăn trong việc hình thành các mối quan hệ và thích nghi với thế giới xung quanh.

  • regular interaction with others in social settings helps keep seniors mentally and emotionally healthy.

    tương tác thường xuyên với người khác trong các bối cảnh xã hội giúp người cao tuổi duy trì sức khỏe tinh thần và cảm xúc.

  • a lack of socialization can lead to behavioral issues in previously well-adjusted pets, such as excessive barking or destruction of property.

    Việc thiếu giao tiếp xã hội có thể dẫn đến các vấn đề về hành vi ở những vật nuôi vốn đã thích nghi tốt trước đó, chẳng hạn như sủa quá nhiều hoặc phá hoại tài sản.

  • socialization programs for children with autism aim to help them learn social skills and improve their ability to communicate and interact with others.

    Các chương trình xã hội hóa dành cho trẻ tự kỷ nhằm mục đích giúp trẻ học các kỹ năng xã hội và cải thiện khả năng giao tiếp và tương tác với người khác.

  • socializing with peers can help children develop a strong sense of self-confidence and the ability to form healthy relationships.

    giao lưu với bạn bè có thể giúp trẻ phát triển lòng tự tin mạnh mẽ và khả năng hình thành các mối quan hệ lành mạnh.

  • exposure to a wide variety of experiences during the critical socialization period is essential for the proper development of a puppy or kitten.

    Việc tiếp xúc với nhiều trải nghiệm khác nhau trong giai đoạn xã hội hóa quan trọng là điều cần thiết cho sự phát triển thích hợp của chó con hoặc mèo con.

  • individuals with social anxiety disorder may benefit from socialization therapy, which helps them gradually expose themselves to social situations and learn coping strategies to manage their anxiety.

    Những người mắc chứng rối loạn lo âu xã hội có thể được hưởng lợi từ liệu pháp xã hội hóa, giúp họ dần dần tiếp xúc với các tình huống xã hội và học các chiến lược đối phó để kiểm soát sự lo lắng của mình.