Định nghĩa của từ hot pink

hot pinkadjective

màu hồng nóng

/ˌhɒt ˈpɪŋk//ˌhɑːt ˈpɪŋk/

Thuật ngữ "hot pink" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 như một biến thể của thuật ngữ màu hiện có "hồng", theo truyền thống dùng để chỉ một sắc đỏ nhạt, nhạt. Cụm từ "hot pink" xuất hiện như một phiên bản đậm và sống động hơn của màu này, với sự nhấn mạnh thêm vào cường độ, độ sáng và các liên tưởng về cảm xúc. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "hot pink" vẫn chưa rõ ràng, vì nó không được đề cập trong bất kỳ nguồn thuật ngữ ngôn ngữ hoặc màu sắc toàn diện nào trước những năm 1950. Tuy nhiên, một số giải thích khả thi đã được đưa ra. Một giả thuyết cho rằng cụm từ này có thể được ngành thời trang đặt ra, vốn có truyền thống lâu đời trong việc tạo ra các sắc thái đầy màu sắc và hợp thời trang. Thuật ngữ "hot pink" có thể đã trở nên phổ biến trong bối cảnh này như một cách để tiếp thị và truyền đạt tính thời thượng và táo bạo của màu sắc đến người tiêu dùng. Một giải thích khác cho rằng thuật ngữ "hot pink" có thể được lấy cảm hứng từ khoa học nhiệt động lực học, sử dụng thuật ngữ "hot" để mô tả các vật thể hoặc chất có mức năng lượng hoặc nhiệt cao. Trong bối cảnh này, "hot pink" có thể được đặt ra như một cách để chỉ một màu sắc truyền tải cảm giác năng lượng, cường độ và sự phấn khích, giống như các vật thể nóng. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó, thuật ngữ "hot pink" hiện đã trở thành một thuật ngữ màu sắc được chấp nhận và công nhận rộng rãi trong tiếng Anh, với việc sử dụng nó đã ăn sâu vào văn hóa đại chúng và nghệ thuật thị giác. Những liên tưởng cảm xúc mạnh mẽ, khả năng hiển thị cao và các phẩm chất bắt mắt của nó tiếp tục khiến nó trở thành một lựa chọn màu sắc phổ biến và năng động trong nhiều lĩnh vực, từ thời trang và thiết kế đến xây dựng thương hiệu và tiếp thị.

namespace
Ví dụ:
  • Her favorite color is hot pink, so she accessorized her entire outfit with matching shoes, earrings, and a scarf.

    Màu sắc yêu thích của cô là màu hồng tươi, vì vậy cô đã kết hợp toàn bộ trang phục của mình với giày, hoa tai và khăn quàng cổ cùng tông.

  • The hot pink neon sign caught my eye as soon as I walked into the crowded bar.

    Biển hiệu neon màu hồng rực rỡ thu hút sự chú ý của tôi ngay khi tôi bước vào quán bar đông đúc.

  • The hot pink laptop was a bold statement piece in the sleek, silver tech store.

    Chiếc máy tính xách tay màu hồng rực rỡ là một sản phẩm nổi bật trong cửa hàng công nghệ màu bạc bóng bẩy.

  • The hot pink glasses added a pop of color to the model's otherwise all-black outfit.

    Chiếc kính màu hồng rực rỡ làm tăng thêm điểm nhấn màu sắc cho bộ trang phục toàn màu đen của người mẫu.

  • The gym was filled with all kinds of brightly colored equipment, but the hot pink dumbbells stood out the most.

    Phòng tập thể dục được trang bị đủ loại thiết bị nhiều màu sắc rực rỡ, nhưng những chiếc tạ màu hồng rực rỡ là nổi bật nhất.

  • The hot pink walls of the dining room provided a fun and playful backdrop for the party.

    Những bức tường màu hồng rực rỡ của phòng ăn tạo nên phông nền vui nhộn và náo nhiệt cho bữa tiệc.

  • The hot pink purse was a bit too bold for some, but others loved the statement it made.

    Chiếc ví màu hồng tươi có vẻ hơi quá táo bạo đối với một số người, nhưng một số khác lại thích vẻ đẹp mà nó mang lại.

  • The hot pink flower arrangement in the reception area was a focal point and made a lasting impression.

    Bố cục hoa màu hồng rực rỡ ở khu vực lễ tân là điểm nhấn và tạo ấn tượng lâu dài.

  • The hot pink dress was a daring choice for the evening event, but it turned heads all night.

    Chiếc váy hồng rực rỡ là sự lựa chọn táo bạo cho sự kiện buổi tối, nhưng nó lại thu hút mọi ánh nhìn suốt đêm.

  • The hot pink car was a brand new model and turned heads as it drove down the busy street.

    Chiếc xe màu hồng rực rỡ là mẫu xe hoàn toàn mới và thu hút mọi ánh nhìn khi chạy trên phố đông đúc.