Định nghĩa của từ magenta

magentaadjective

màu đỏ tía

/məˈdʒentə//məˈdʒentə/

Từ "magenta" có nguồn gốc từ Chiến tranh Hoa Kỳ năm 1812. Năm 1859, nhà hóa học người Pháp François-Emmanuel Verguin đã phát hiện ra một loại thuốc nhuộm màu đỏ tía mới khi cố gắng tổng hợp quinine. Thuốc nhuộm ban đầu được gọi là "fuchsine", nhưng sau đó ông đã từ bỏ khám phá của mình và từ bỏ dự án. Thuốc nhuộm sau đó được nhà hóa học người Ý Giovanni Giorgi tiếp quản, người đã đổi tên thành "magenta" để vinh danh Trận Magenta, một trận chiến quyết định diễn ra gần Milan năm 1859. Cái tên này được chọn vì màu sắc rực rỡ của thuốc nhuộm phù hợp với sắc đỏ cam của quân phục mà quân đội Ý mặc trong trận chiến. Ngày nay, từ "magenta" dùng để chỉ màu tím hồng tươi sáng và thường được sử dụng trong in ấn và thiết kế kỹ thuật số.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningMagenta, fucsin thuốc nhuộm

type tính từ

meaningmàu fucsin, đỏ tươi

namespace
Ví dụ:
  • The interior of the dance club was bathed in a bright magenta light that pulsed to the beat of the music.

    Không gian bên trong câu lạc bộ khiêu vũ được bao phủ bởi ánh sáng màu đỏ tươi rực rỡ, nhấp nháy theo nhịp điệu của âm nhạc.

  • The magenta flowers of the hibiscus bushes added a pop of color to the otherwise green garden.

    Những bông hoa dâm bụt màu đỏ tía tô điểm thêm sắc màu cho khu vườn vốn xanh ngắt.

  • The magenta dress that she wore to the ballroom dance competition drew admiring glances from every man in the audience.

    Chiếc váy màu đỏ tươi mà cô mặc trong cuộc thi khiêu vũ đã thu hút mọi ánh nhìn ngưỡng mộ của đàn ông trong khán phòng.

  • The magenta fingernails of the musician playing the guitar added a vibrant contrast to the black and white keys of the piano he was accompanying.

    Móng tay màu đỏ tươi của người nhạc công đang chơi guitar tạo nên sự tương phản sống động với những phím đàn đen trắng của cây đàn piano mà anh ấy đệm.

  • The magenta sunset over the ocean was a breathtaking sight, with shades of orange and pink blending seamlessly into the intense color.

    Cảnh hoàng hôn đỏ thắm trên đại dương là một cảnh tượng ngoạn mục, với sắc cam và hồng hòa quyện liền mạch vào màu sắc rực rỡ.

  • The magenta neon sign above the bar glowed invitingly in the night, drawing in the crowd with its intensity.

    Biển hiệu neon màu đỏ tía phía trên quầy bar tỏa sáng hấp dẫn trong đêm, thu hút đám đông bằng sự rực rỡ của nó.

  • The magenta berries of the goji plant were known for their numerous health benefits, and were often used in smoothies and other healthy concoctions.

    Quả mọng màu đỏ tía của cây kỷ tử được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe và thường được dùng trong sinh tố và các loại đồ uống bổ dưỡng khác.

  • The magenta carnations in the florist's shop were artfully arranged into ingenious bouquets, each one more stunning than the last.

    Những bông hoa cẩm chướng màu đỏ tía trong cửa hàng hoa được sắp xếp khéo léo thành những bó hoa tinh tế, mỗi bông lại đẹp hơn bông trước.

  • The magenta mohawk on the punk guitarist's head stood out starkly against the backdrop of the dark stage.

    Kiểu tóc mohawk màu đỏ tía trên đầu của tay chơi guitar punk nổi bật trên nền sân khấu tối tăm.

  • The magenta stripes on the skateboard deck caught the eye in the skate park, as the skater smoothly navigated the obstacles and ramps.

    Những sọc màu đỏ tía trên ván trượt thu hút sự chú ý trong công viên trượt ván, khi người trượt ván lướt qua các chướng ngại vật và đường dốc một cách nhẹ nhàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches