Định nghĩa của từ fuchsia

fuchsianoun

màu đỏ tía

/ˈfjuːʃə//ˈfjuːʃə/

Từ "fuchsia" bắt nguồn từ nhà thực vật học người Đức Leopold von Fuchs (1831-1903). Fuchs đã đặt ra thuật ngữ này vào năm 1848 khi ông mô tả một chi mới gồm những bông hoa rực rỡ mà ông phát hiện ra trong chuyến đi đến Nam Mỹ. Tên khoa học của loài, Fuchsia triphylla, tôn vinh cả Fuchs và hình dạng tam giác của lá của nó. Nhà thực vật học người Anh William Roscoe (1753-1831), người đã phổ biến việc sử dụng thuật ngữ "fuchsia" trong thế giới nói tiếng Anh, ban đầu gọi chi này là "Lycioideae" nhưng sau đó đã chấp nhận tên mà Fuchs đề xuất. Cây hoa vân anh không được chính thức đưa vào hệ thực vật châu Âu cho đến giữa thế kỷ 19. John Lindley lần đầu tiên công bố mô tả về loài cây này trên tạp chí thực vật Annals and Magazine of Natural History của ông vào năm 1854. Kể từ đó, hoa vân anh đã trở thành một loài cây cảnh phổ biến, nổi tiếng với màu sắc rực rỡ, hoa rủ và vẻ đẹp tinh tế. Hiện nay có hơn 100 loài hoa vân anh được công nhận, có kích thước từ cây bụi nhỏ đến cây cao chót vót. Tên của loài hoa này, ban đầu chỉ dùng để chỉ một nhóm thực vật cụ thể, sau đó đã bao hàm toàn bộ chi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây hoa vân anh

namespace
Ví dụ:
  • The front porch was adorned with a cluster of vibrant fuchsia flowers cascading from the hanging baskets.

    Sảnh trước được trang trí bằng một cụm hoa màu đỏ tươi rực rỡ rơi xuống từ những giỏ hoa treo.

  • The blossoms on the fuchsia bush were a stunning contrast against the emerald green leaves.

    Những bông hoa trên bụi cây hoa vân anh tạo nên sự tương phản tuyệt đẹp với những chiếc lá màu xanh ngọc lục bảo.

  • Our garden is a rainbow of colors, and the fuchsias add a striking pop of pink.

    Khu vườn của chúng tôi tràn ngập sắc màu, và hoa vân anh tô điểm thêm sắc hồng nổi bật.

  • She painted the bedroom walls a soft fuchsia shade, bringing in refreshing bursts of color.

    Cô sơn tường phòng ngủ bằng tông màu hồng cánh sen nhẹ nhàng, mang đến những mảng màu tươi mới.

  • The fuchsia-colored dress she wore made her complexion appear radiant against it.

    Chiếc váy màu hồng cánh sen mà cô mặc làm cho làn da của cô trông rạng rỡ hơn.

  • The store was selling fuchsia-colored sneakers, which instantly brightened up my workout wardrobe.

    Cửa hàng đang bán giày thể thao màu hồng cánh sen, khiến tủ đồ tập luyện của tôi ngay lập tức bừng sáng.

  • The dark red lipstick she wore clashed with the bright fuchsia top she had on.

    Màu son đỏ sẫm cô dùng không hợp với chiếc áo màu hồng tươi sáng cô đang mặc.

  • He styled his hair in a sleek fuchsia mohawk, which was a bold and unconventional decision.

    Anh ấy tạo kiểu tóc mohawk màu hồng cánh sen bóng mượt, một quyết định táo bạo và độc đáo.

  • In the evening, the sky transformed into a deep fuchsia hue as the sun slowly set.

    Vào buổi tối, bầu trời chuyển sang màu đỏ tía đậm khi mặt trời từ lặn xuống.

  • The bakery was offering a special fuchsia-colored raspberry cake, which caught our attention right away.

    Tiệm bánh có bán một loại bánh mâm xôi màu đỏ tía đặc biệt, đã thu hút sự chú ý của chúng tôi ngay lập tức.