Định nghĩa của từ pink

pinkadjective

màu hồng

/pɪŋk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "pink" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ loài hoa này vào thế kỷ 17, có tên gọi như vậy là do phản xạ tia cực tím của nó. Màu hồng lần đầu tiên được nhắc đến trong tiếng Anh vào năm 1588, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pink", có nghĩa là "flower". Loài hoa này, còn được gọi là vỏ hồng, có màu hồng đỏ do có chứa anthocyanin. Thuật ngữ "pink" ban đầu dùng để chỉ loài hoa này, nhưng sau đó nó bắt đầu được dùng để mô tả chính màu sắc của loài hoa này. Vào thế kỷ 18, từ "pink" trở nên phổ biến để mô tả màu sắc nhạt, dịu dàng của loài hoa này. Đến thế kỷ 19, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả rộng rãi một loạt các màu sắc có sắc đỏ. Ngày nay, từ "pink" được sử dụng trên toàn cầu để mô tả sắc thái sống động và vui tươi mà chúng ta biết và yêu thích!

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghồng

meaning(chính trị) hơi đỏ, khuynh tả, thân cộng

type danh từ

meaning(thực vật học) cây cẩm chướng; hoa cẩm chướng

meaningmàu hồng

meaning(the pink) tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo; loại tốt nhất, loại hoàn hảo

examplethe pink of health: tình trạng sung sức nhất

exampleto be in the pink: (từ lóng) rất sung sức, rất khoẻ

namespace

pale red in colour

màu đỏ nhạt

Ví dụ:
  • pale pink roses

    hoa hồng màu hồng nhạt

  • She went bright pink with embarrassment.

    Cô ấy đỏ bừng mặt vì xấu hổ.

  • The sun was now just a pink glow in the evening sky.

    Mặt trời bây giờ chỉ còn là ánh hồng rực rỡ trên bầu trời buổi tối.

  • She was wearing a hot (= bright) pink top.

    Cô ấy đang mặc một chiếc áo màu hồng nóng bỏng (= sáng).

  • Outside, the sky is turning pink.

    Bên ngoài, bầu trời đang chuyển sang màu hồng.

Ví dụ bổ sung:
  • He was pink with anger.

    Anh ta đỏ mặt vì tức giận.

  • She could feel herself going pink.

    Cô có thể cảm thấy mình đang hồng hào.

  • The western sky was glowing pink.

    Bầu trời phía Tây rực hồng.

Từ, cụm từ liên quan

connected with gay people

kết nối với người đồng tính

Ví dụ:
  • the pink pound (= money spent by gays and lesbians as an influence in the economy)

    đồng bảng hồng (= tiền được người đồng tính nam và đồng tính nữ chi tiêu như một ảnh hưởng trong nền kinh tế)

having or showing slightly left-wing political views

có hoặc thể hiện quan điểm chính trị hơi cánh tả

Ví dụ:
  • pale pink politics

    chính trị màu hồng nhạt

Từ, cụm từ liên quan