Định nghĩa của từ bridle

bridlenoun

Cầu nối

/ˈstɒkpaɪl//ˈstɑːkpaɪl/

Từ "bridle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phát triển từ "brydel", bản thân từ này bắt nguồn từ "bridilō" trong tiếng Đức nguyên thủy. Nghĩa gốc của từ này chỉ đơn giản là "kiềm chế", phản ánh việc sử dụng dây cương để điều khiển ngựa. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao hàm cả thiết bị thực tế. Điều thú vị là từ "bridle" cũng có liên quan đến từ "bride". Cả hai từ này cuối cùng đều có chung một tổ tiên, ám chỉ mối liên hệ lịch sử giữa ngựa và nghi lễ cưới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcương (ngựa)

exampleto bridle up with anger: hất đầu bực tức

meaning(nghĩa bóng) sự kiềm chế

exampleto bridle one's ambitions: kiềm chế tham vọng của mình

meaning(hàng hải) dây cột thuyền

type ngoại động từ

meaningthắng cương (cho ngựa)

exampleto bridle up with anger: hất đầu bực tức

meaning(nghĩa bóng) kiềm chế

exampleto bridle one's ambitions: kiềm chế tham vọng của mình

namespace
Ví dụ:
  • The horse's bridle was metal with leather straps that were securely fastened around its neck.

    Dây cương của ngựa làm bằng kim loại với dây da được buộc chặt quanh cổ ngựa.

  • The rider gripped the bridle firmly as she guided her horse through the winding trails.

    Người cưỡi ngựa nắm chặt dây cương khi cô điều khiển con ngựa của mình đi qua những con đường mòn quanh co.

  • The bridle's leather bits pressed against the horse's mouth, training it to obey the rider's commands.

    Các miếng da của dây cương ép vào miệng ngựa, huấn luyện nó tuân theo lệnh của người cưỡi.

  • The seasoned horse responded to the bridle's tug without hesitation, indicative of its years of training.

    Con ngựa dày dạn phản ứng lại sự kéo của dây cương mà không chút do dự, điều này cho thấy nó đã được huấn luyện nhiều năm.

  • The bridle's reins dangled in the rider's hands as she gently caressed her horse's neck.

    Dây cương lủng lẳng trong tay người cưỡi ngựa khi cô nhẹ nhàng vuốt ve cổ con ngựa.

  • The bridle's straps were adjusted to fit the horse's head perfectly, ensuring a comfortable ride for both horse and rider.

    Dây cương được điều chỉnh sao cho vừa vặn với đầu ngựa, đảm bảo sự thoải mái cho cả ngựa và người cưỡi.

  • The bridle's buckle gleamed in the sunlight, a symbol of the rider's pride and expertise in horsemanship.

    Khóa dây cương lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời, biểu tượng cho lòng tự hào và sự thành thạo của người cưỡi ngựa.

  • The bridle's rings jingled as the horse knecked down to drink from the nearby stream.

    Những chiếc vòng trên dây cương kêu leng keng khi con ngựa cúi xuống uống nước từ dòng suối gần đó.

  • The bridle's leather straps formed a tight bond between the horse and the rider, forging a partnership that could not be ignored.

    Dây cương bằng da tạo nên mối liên kết chặt chẽ giữa ngựa và người cưỡi, tạo nên mối quan hệ hợp tác không thể bỏ qua.

  • The bridle was a crucial piece of equipment for the rider, an extension of her body that allowed her to communicate clearly with her horse.

    Dây cương là một thiết bị quan trọng đối với người cưỡi ngựa, là phần mở rộng của cơ thể cho phép họ giao tiếp rõ ràng với ngựa của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches