Định nghĩa của từ stallion

stallionnoun

ngựa giống

/ˈstæliən//ˈstæliən/

Từ "stallion" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estal", có nghĩa là ngựa đực được nuôi để sinh sản. Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh trung đại là "staloun", và phát triển thành dạng hiện đại là "stallion" vào thế kỷ 14. Nguồn gốc của từ tiếng Pháp cổ "estal" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "staellus", có nghĩa là ngựa được sử dụng để mang hoặc kéo đồ vật, chẳng hạn như xe ngựa hoặc xe đẩy. Vào thời trung cổ, ngựa giống thường được nuôi trong các tòa nhà chuyên dụng gọi là chuồng ngựa, được thiết kế với các khu riêng biệt dành cho những chú ngựa quý giá này. Những nơi ở cụ thể này đã góp phần vào sự phổ biến và duy trì thuật ngữ "stallion," vì nó gắn liền chặt chẽ với những chú ngựa này và các cấu trúc mà chúng được nuôi. Vào thời hiện đại, từ "stallion" vẫn thường được sử dụng để mô tả một chú ngựa đực chưa thiến được nuôi để sinh sản. Khi trưởng thành, một con ngựa giống thường to lớn và khỏe mạnh hơn một con ngựa thiến hoặc ngựa con, do hormone testosterone có trong cơ thể chúng. Điều này khiến ngựa giống được đánh giá cao trong ngành chăn nuôi, vì chúng có thể truyền các đặc điểm di truyền và vóc dáng khỏe mạnh của mình cho con cái. Do đó, thuật ngữ "stallion" đã trở thành từ đồng nghĩa với tiềm năng sinh sản và vóc dáng của một con ngựa, khiến nó trở thành một yếu tố thiết yếu của từ vựng về cưỡi ngựa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngựa (đực) giống

namespace
Ví dụ:
  • The rancher's pride and joy was a majestic stallion with a coat as black as the night sky.

    Niềm tự hào của người chăn nuôi là một chú ngựa giống oai nghiêm với bộ lông đen như bầu trời đêm.

  • The breeding season had come, and the stallion pawed the ground impatiently in his stall, eager to mate with the mares.

    Mùa sinh sản đã đến, con ngựa đực sốt ruột cào đất trong chuồng, háo hức được giao phối với những con ngựa cái.

  • The stallion's mane was a thick brown, flicking back and forth with every stride he took.

    Bờm của con ngựa đực có màu nâu dày, đung đưa qua lại theo mỗi bước đi.

  • The stallion's muscles bulged beneath his tan skin as he galloped across the field, his ears pricked forward, listening for any sign of danger.

    Cơ bắp của con ngựa đực nổi lên dưới lớp da rám nắng khi nó phi nước đại qua cánh đồng, tai dựng về phía trước, lắng nghe mọi dấu hiệu nguy hiểm.

  • The jockey signaled to the stallion, spurring him on, and together they dashed down the track, the wind rushing through their manes.

    Người kỵ sĩ ra hiệu cho con ngựa giống, thúc nó tiến lên, và cả hai cùng lao xuống đường đua, gió thổi tung bờm chúng.

  • Despite the stallion's beauty and strength, a farmer once suggested that he sell him, as he was too expensive to keep. But his owner refused, knowing that every horse had a place, and the stallion was no exception.

    Mặc dù con ngựa giống này rất đẹp và khỏe, một người nông dân đã từng đề nghị bán nó vì nó quá đắt để nuôi. Nhưng chủ của nó đã từ chối, vì biết rằng mỗi con ngựa đều có một vị trí, và con ngựa giống này cũng không ngoại lệ.

  • The stallion's foals were witness to his loyalty and protective nature, as he often stayed by their side, keeping them safe from harm.

    Những chú ngựa con của chú ngựa này đã chứng kiến ​​lòng trung thành và bản tính bảo vệ của chú, vì chú thường ở bên cạnh chúng, bảo vệ chúng khỏi bị tổn hại.

  • The stallion's stubbornness was both a blessing and a curse; while it made him difficult to handle at times, it also allowed him to defend himself from any threats that crossed his path.

    Sự bướng bỉnh của chú ngựa giống này vừa là một phước lành vừa là một lời nguyền; đôi khi điều đó khiến chú khó kiểm soát, nhưng cũng cho phép chú tự vệ trước mọi mối đe dọa mà chú gặp phải.

  • The stallion's coat was as sleek and shiny as reported, and as he galloped into view, the onlookers held their breath, entranced by his beauty.

    Bộ lông của chú ngựa giống bóng mượt như trong truyện, và khi chú phi nước đại tới, những người chứng kiến ​​đều nín thở, mê mẩn trước vẻ đẹp của chú.

  • Only the fittest survived in the wild, and the stallion was no exception; it required unwavering strength, speed, and skill to run the wild plains, hunt for food, and successfully mate with a mare. The stallion had all three.

    Chỉ có những con khỏe mạnh nhất mới sống sót trong tự nhiên, và con ngựa giống cũng không ngoại lệ; nó cần sức mạnh, tốc độ và kỹ năng không lay chuyển để chạy trên đồng bằng hoang dã, săn tìm thức ăn và giao phối thành công với ngựa cái. Con ngựa giống có cả ba điều đó.