Định nghĩa của từ steed

steednoun

ngựa chiến

/stiːd//stiːd/

Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "steed" dùng để chỉ bất kỳ loài vật cưỡi nào, bao gồm ngựa, bò và thậm chí cả lạc đà. Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang chỉ cụ thể một con ngựa, thường là một con ngựa cao quý hoặc kiêu hãnh. Ngày nay, "steed" thường được sử dụng trong bối cảnh thơ ca hoặc văn học để gợi lên cảm giác về tinh thần hiệp sĩ, sự cao quý hoặc thậm chí là tưởng tượng (hãy nghĩ đến con ngựa trung thành của một hiệp sĩ!). Tôi hy vọng điều này hữu ích!

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(văn học), (thơ ca) ngựa; chiến mã

namespace
Ví dụ:
  • Robin rode out into the countryside on his trusty steed, eager to explore the rolling hills and sprawling meadows.

    Robin cưỡi chú ngựa trung thành của mình đi vào vùng nông thôn, háo hức khám phá những ngọn đồi nhấp nhô và đồng cỏ rộng lớn.

  • The knight mounted his steed and charged forward into battle, his armor clanking loudly as he carved his way through enemy lines.

    Hiệp sĩ cưỡi ngựa và lao vào trận chiến, áo giáp của ông kêu leng keng rất to khi ông tiến qua hàng ngũ kẻ thù.

  • After a long day of travel, the adventurer dismounted from his steed and stretched his legs, relishing the feeling of solid ground beneath his feet.

    Sau một ngày dài di chuyển, nhà thám hiểm xuống ngựa và duỗi chân, tận hưởng cảm giác mặt đất vững chắc dưới chân.

  • The cowboy swept his hat off his head as he slid from the saddle of his steed, ready to tend to his herd and rodeo alike.

    Anh chàng cao bồi hất mũ ra khỏi đầu khi trượt khỏi yên ngựa, sẵn sàng chăm sóc đàn gia súc và cuộc thi đấu rodeo.

  • The steed that once carried the queen's regal processions now stood retired in the stables, its years of service lovingly remembered.

    Con ngựa từng chở đoàn rước hoàng gia của nữ hoàng giờ đây đang nghỉ ngơi trong chuồng ngựa, những năm tháng phục vụ của nó được ghi nhớ một cách trìu mến.

  • With a quick pat on his steed's flank, the horseman spurred his horse forward, eager to outrun the encroaching storm.

    Vỗ nhẹ vào hông ngựa, người kỵ sĩ thúc ngựa tiến về phía trước, háo hức chạy trốn khỏi cơn bão đang tới gần.

  • The steed carved effortlessly through the trees as the lover galloped towards his beloved, the wind whipping through his hair.

    Con ngựa lướt nhẹ nhàng qua những hàng cây khi chàng trai phi nước đại về phía người mình yêu, gió thổi tung mái tóc chàng.

  • The steed snorted and tossed its head, sensing its rider's fear as they rode through the deadly terrain of the jungle.

    Con ngựa khịt mũi và lắc đầu, cảm nhận được nỗi sợ hãi của người cưỡi khi họ băng qua địa hình chết chóc của khu rừng rậm.

  • The steed whinnied softly as the soldier climbed into the saddle, their breath misting the air as they set off for the front lines.

    Con ngựa hí nhẹ khi người lính trèo lên yên, hơi thở của họ làm mờ không khí khi họ tiến về phía tiền tuyến.

  • The novice rider timidly led her steed around the ring, her heart in her throat as she waited for the jump that would make or break her dreams.

    Cô gái mới tập cưỡi ngựa rụt rè dẫn ngựa đi vòng quanh võ đài, tim đập thình thịch khi chờ đợi cú nhảy quyết định thành bại của giấc mơ.