Định nghĩa của từ paddock

paddocknoun

PADDOCK

/ˈpædək//ˈpædək/

Từ "paddock" là một thuật ngữ phương ngữ tiếng Anh dùng để chỉ một khu vực khép kín, nơi động vật, đặc biệt là ngựa và gia súc, được chăn thả hoặc huấn luyện. Nguồn gốc chính xác của từ này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ "pardogg" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là đồng cỏ hoặc một mảnh đất khép kín. Khi người Viking xâm lược nước Anh vào thế kỷ thứ 9, họ đã giới thiệu ngôn ngữ và phong tục của người Bắc Âu cổ, bao gồm cả thuật ngữ "pardogg". Do đó, từ này đã được người bản ngữ nói tiếng Anh sử dụng và phát triển theo thời gian thành từ tiếng Anh hiện đại "paddock." Một nguồn gốc có thể khác của từ "paddock" là từ tiếng Anh cổ "padu", có nghĩa là một bãi cát dọc theo bờ sông. Giả thuyết này cho rằng từ này có thể dùng để chỉ một khu vực có bãi cỏ liền kề với những bãi cát như vậy, nơi ngựa và gia súc được chăn thả. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, từ "paddock" đã trở thành một phần thiết yếu của từ vựng nông nghiệp và cưỡi ngựa, và nó vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi ở các nước nói tiếng Anh ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)

meaningbâi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)

meaning(Uc) mảnh ruộng, mảnh đất

type danh từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái

namespace

a small field in which horses are kept

một cánh đồng nhỏ nơi nuôi ngựa

Ví dụ:
  • There was an orchard and a paddock for the horses behind the house.

    Phía sau nhà có một vườn cây ăn trái và một bãi nuôi ngựa.

an area where horses or cars are taken before a race and shown to the public

một khu vực nơi ngựa hoặc ô tô được đưa đi trước một cuộc đua và hiển thị cho công chúng

any field or area of land that has fences around it

bất kỳ cánh đồng hoặc khu đất nào có hàng rào xung quanh