Định nghĩa của từ mare

marenoun

ngựa cái

/meə(r)//mer/

Từ "mare" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mearu", có nghĩa là "ngựa cái". Hơn nữa, thuật ngữ tiếng Anh cổ này có liên quan đến gốc tiếng Đức "mark-" có nghĩa là "hành xử như ngựa đực" hoặc "làm cho có thai". Từ "mare" không chỉ được sử dụng để mô tả ngựa cái trưởng thành mà còn có thể ám chỉ một con ngựa cái cho đến khi sinh con. Sau khi sinh, nó được gọi là "dam". Trong tiếng Pháp thời trung cổ, từ "mère" được sử dụng để chỉ một con ngựa cái. Khi tiếng Anh sử dụng tiếng Pháp như một ngôn ngữ quan trọng trong thế kỷ 13, từ tiếng Pháp "mère" đã nhanh chóng bị biến đổi thành "mare" trong tiếng Pháp cổ. Trong tiếng Anh cổ, các từ khác liên quan đến ngựa bao gồm "horgraf", có nghĩa là "người quản lý ngựa", "fohrh¯造", có nghĩa là "lớp phủ ngựa" (để chải lông cho ngựa) và "fohr¯htu", có nghĩa là "sức ngựa". Nguồn gốc rộng lớn của "mare" có từ hơn một nghìn năm trước và vẫn là một thuật ngữ thiết yếu trong chăn nuôi ngựa, cưỡi ngựa, đua ngựa, v.v.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngựa cái

namespace

a female horse or donkey

một con ngựa hoặc con lừa cái

Ví dụ:
  • The stable is home to several majestic mares, each with sleek coats and strong muscles.

    Chuồng ngựa là nơi nuôi dưỡng nhiều chú ngựa cái oai vệ, mỗi chú đều có bộ lông bóng mượt và cơ bắp khỏe mạnh.

  • After giving birth to a healthy foal, the exhausted mare collapsed in a heap, panting heavily.

    Sau khi sinh ra một chú ngựa con khỏe mạnh, con ngựa cái kiệt sức đã ngã gục xuống, thở hổn hển.

  • On a warm summer evening, the mare grazed leisurely in the rolling hills, her tail swishing back and forth.

    Vào một buổi tối mùa hè ấm áp, con ngựa cái thong thả gặm cỏ trên những ngọn đồi nhấp nhô, cái đuôi của nó vẫy qua vẫy lại.

  • The competitive mare won the race by a length, galloping across the finish line with pure grace and poise.

    Con ngựa cái có sức cạnh tranh đã giành chiến thắng trong cuộc đua, phi nước đại về đích với sự duyên dáng và bình tĩnh tuyệt đối.

  • The mare's gentle nuzzling of her foal's side revealed a deep bond between the two, evident in their mutual trust and affection.

    Việc ngựa cái nhẹ nhàng dụi vào hông ngựa con cho thấy mối liên kết sâu sắc giữa cả hai, thể hiện rõ qua sự tin tưởng và tình cảm dành cho nhau.

Từ, cụm từ liên quan

a nightmare (= an experience that is very frightening and unpleasant, or very difficult to deal with)

một cơn ác mộng (= một trải nghiệm rất đáng sợ và khó chịu, hoặc rất khó giải quyết)

Ví dụ:
  • The journey home was a bit of a mare as all of the trains were delayed.

    Cuộc hành trình về nhà có chút khó khăn vì tất cả các chuyến tàu đều bị hoãn.

  • I had a complete mare booking tickets for the concert.

    Tôi đã có đầy đủ tiền đặt vé cho buổi hòa nhạc.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

a mare’s nest
a discovery that seems interesting but is found to have no value
a very complicated situation
  • This area of the law is a veritable mare’s nest.