Định nghĩa của từ shire horse

shire horsenoun

ngựa shire

/ˈʃaɪə hɔːs//ˈʃaɪər hɔːrs/

Thuật ngữ "shire horse" dùng để chỉ một giống ngựa nặng cụ thể có nguồn gốc từ các hạt Staffordshire và Cheshire của Anh vào thế kỷ 18. Tên "shire horse" bắt nguồn từ tiếng Anh-Saxon "scir", có nghĩa là "county" hoặc "quận". Vào thời trung cổ, thuật ngữ này được dùng để chỉ những con ngựa được lai tạo và nuôi dưỡng ở các vùng hoặc hạt cụ thể, và sau đó được áp dụng cho giống ngựa được gọi là ngựa Shire. Ngựa Shire là giống ngựa kéo lớn, nặng được phát triển để làm công việc nông nghiệp, đặc biệt là để kéo cày và xe ngựa nặng. Những con ngựa này được biết đến với sức mạnh và sức bền, cũng như tính tình ngoan ngoãn và nhẹ nhàng. Chúng cũng được đánh giá cao vì ngoại hình truyền thống, với bộ lông đặc biệt trên chân và vóc dáng mạnh mẽ. Ngựa Shire gần như tuyệt chủng vào đầu thế kỷ 20 do nền nông nghiệp kéo bằng ngựa suy thoái, nhưng một chương trình nhân giống chuyên dụng đã giúp bảo tồn giống ngựa này. Ngày nay, ngựa Shire là biểu tượng của vùng nông thôn nước Anh và chủ yếu được sử dụng để biểu diễn và giải trí, cũng như để kéo xe trong một số hoạt động nông nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • The farmer proudly displayed his prize-winning shire horse at the local agricultural show.

    Người nông dân tự hào trưng bày chú ngựa Shire đoạt giải của mình tại triển lãm nông nghiệp địa phương.

  • The shire horse pulled the old-fashioned wagon through the scenic countryside with effortless grace.

    Con ngựa kéo xe kiểu cũ đi qua vùng nông thôn đẹp như tranh vẽ một cách nhẹ nhàng và uyển chuyển.

  • The town hosted a traditional shire horse festival, complete with carriage rides and historic demonstrations.

    Thị trấn này tổ chức lễ hội ngựa truyền thống, bao gồm cả cưỡi xe ngựa và biểu diễn lịch sử.

  • The students visited a nearby farm to learn about the gentle nature and impressive strength of shire horses.

    Các em học sinh đã đến thăm một trang trại gần đó để tìm hiểu về bản tính hiền lành và sức mạnh ấn tượng của loài ngựa Shire.

  • The shire horse single-handedly plowed the field in record time, leaving the farmer amazed.

    Một mình chú ngựa Shire đã cày xong cánh đồng trong thời gian kỷ lục khiến người nông dân vô cùng kinh ngạc.

  • The groom brushed the shire horse's glossy coat, revealing its distinctive feathering above the fetlocks and hocks.

    Người chải lông cho con ngựa Shire, để lộ lớp lông vũ đặc trưng phía trên cổ chân và cổ chân sau.

  • The shire horse's sturdy legs carried the carriage effortlessly through the potholed streets, making it a popular choice for couples getting married in a horse-drawn carriage.

    Đôi chân khỏe mạnh của ngựa Shire có thể kéo cỗ xe một cách dễ dàng qua những con phố đầy ổ gà, khiến cho cỗ xe ngựa trở thành sự lựa chọn phổ biến cho các cặp đôi kết hôn.

  • The shire horse's powerful hindquarters propelled it forward as it pulled the cart full of hay towards the barn.

    Phần thân sau khỏe mạnh của con ngựa vùng Shire đẩy nó tiến về phía trước khi kéo chiếc xe đầy cỏ khô về phía chuồng.

  • The shire horse's steady presence provided comfort to the young children taking pony rides during the fairground festivities.

    Sự hiện diện vững chắc của chú ngựa Shire mang đến sự thoải mái cho trẻ em khi cưỡi ngựa trong lễ hội hội chợ.

  • The shire horse's signature looks, including its gentle demeanor, strong muscles, and elaborate tack, make it a symbol of traditional farming heritage.

    Ngoại hình đặc trưng của ngựa Shire, bao gồm tính cách hiền lành, cơ bắp khỏe mạnh và bộ yên cương tinh xảo, khiến chúng trở thành biểu tượng của di sản nông nghiệp truyền thống.