Định nghĩa của từ foal

foalnoun

con voi con

/fəʊl//fəʊl/

Từ "foal" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*fuliziz", có nghĩa là "con non của một loài động vật". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "foul", có nghĩa là "offspring" hoặc "con non của một loài động vật". Trong tiếng Anh cổ, từ "foal" dùng để chỉ con của một con ngựa và vẫn giữ nguyên nghĩa này cho đến ngày nay. Từ này đã trải qua một số thay đổi về cách viết và cách phát âm trong nhiều thế kỷ, nhưng nghĩa cốt lõi của nó vẫn giữ nguyên. Điều thú vị là từ "foal" không chỉ dành riêng cho ngựa; nó cũng có thể dùng để chỉ con non của các loài ngựa khác, chẳng hạn như lừa và ngựa vằn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngựa con, lừa con

meaningcó chửa (ngựa cái, lừa cái)

type ngoại động từ

meaningsinh, đẻ ra (ngựa con, lừa con)

namespace
Ví dụ:
  • The mare gave birth to a healthy foal last night.

    Đêm qua con ngựa cái đã sinh ra một chú ngựa con khỏe mạnh.

  • The farm has a herd of mixed-breed mares, some of which will be expecting foals this spring.

    Trang trại có một đàn ngựa cái lai, một số trong đó sẽ sinh ngựa con vào mùa xuân này.

  • The foal seems to be taking to its new surroundings quite well.

    Có vẻ như chú ngựa con đang thích nghi khá tốt với môi trường mới.

  • The owner hasn't named the foal yet as it's still too young to be called by anything other than "baby horse".

    Người chủ vẫn chưa đặt tên cho chú ngựa con vì nó còn quá nhỏ để có thể gọi bằng tên khác ngoài "ngựa con".

  • The farmer has a foal expected in March, and he's already planning which stallion to breed it with.

    Người nông dân dự kiến ​​sinh một chú ngựa con vào tháng 3 và anh ấy đã lên kế hoạch chọn một chú ngựa giống để phối giống với nó.

  • The gentle way the foal interacts with its mother has been a delight to watch.

    Cách chú ngựa con tương tác nhẹ nhàng với mẹ của nó thật thú vị khi quan sát.

  • The foal's inheritance of its sire's strong muscles is already evident in its form.

    Sự thừa hưởng cơ bắp khỏe mạnh từ cha mẹ của ngựa con đã thể hiện rõ qua hình dáng của nó.

  • The worst thing that can happen to a foal is being rejected by its mother, unfortunately that's what happened to the little one in the next pen over.

    Điều tồi tệ nhất có thể xảy ra với một chú ngựa con là bị mẹ của nó từ chối, thật không may, đó chính là điều đã xảy ra với chú ngựa con ở chuồng bên cạnh.

  • The foal is still too young to be separated from its mother and would be in danger if it were to be sold yet.

    Chú ngựa con vẫn còn quá nhỏ để tách khỏi mẹ và sẽ gặp nguy hiểm nếu bị bán vào thời điểm này.

  • The foal seems a little restless tonight, perhaps it's feeling that familiar pull to explore the world beyond the confines of the stable.

    Chú ngựa con có vẻ hơi bồn chồn đêm nay, có lẽ nó đang cảm thấy thôi thúc muốn khám phá thế giới bên ngoài chuồng ngựa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

in foal
pregnant