danh từ
đuôi (thú vật, chim, cá...)
to wag the tail: vẫy đuôi
đuôi, đoạn cuối, đoạn chót
the tail of a kite: đuôi diều
the tail of a comet: đuôi sao chuổi
the tail of a coat: đuôi áo, vạt áo sau
đoàn tuỳ tùng
động từ
thêm đuôi, gắn đuôi vào
to wag the tail: vẫy đuôi
ngắt cuống (trái cây)
the tail of a kite: đuôi diều
the tail of a comet: đuôi sao chuổi
the tail of a coat: đuôi áo, vạt áo sau
(: in) đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường; cột vào