Định nghĩa của từ unadorned

unadornedadjective

không được trang trí

/ˌʌnəˈdɔːnd//ˌʌnəˈdɔːrnd/

"Unadorned" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "un," nghĩa là "không," và "adorn," nghĩa là "trang trí." Bản thân từ "adorn" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "adourner," nghĩa là "tô điểm" hoặc "trang trí." Do đó, "unadorned" nghĩa đen là "không được trang trí" hoặc "không tô điểm." Nó ám chỉ sự thiếu tô điểm, trang trí hoặc quá mức. Từ này nhấn mạnh sự đơn giản và giản dị.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông tô điểm, không trang trí; để tự nhiên

exampleunadorned beauty: vẻ đẹp không tô điểm, vẻ đẹp tự nhiên

meaningtrần truồng, không tô son điểm phấn (bóng)

exampleunadorned truth: sự thật trần truồng

namespace
Ví dụ:
  • The church had an unadorned wooden altar that was simple and contemplative.

    Nhà thờ có một bàn thờ gỗ không trang trí, đơn giản và mang tính chiêm nghiệm.

  • The unadorned concrete building was a stark contrast to the colorful and ornate architecture surrounding it.

    Tòa nhà bê tông thô sơ này hoàn toàn trái ngược với kiến ​​trúc đầy màu sắc và lộng lẫy xung quanh.

  • Her unadorned natural beauty only served to enhance her radiance.

    Vẻ đẹp tự nhiên không tô vẽ của cô chỉ làm tăng thêm vẻ rạng rỡ.

  • The unadorned truth often goes unheard in a world consumed by decoration and embellishment.

    Sự thật trần trụi thường bị lãng quên trong một thế giới quá chú trọng vào sự trang trí và tô điểm.

  • The unadorned desk in his study lay bare, revealing the extent to which he had internalized his work.

    Chiếc bàn làm việc không trang trí trong phòng làm việc của ông để trống, cho thấy mức độ ông đã tiếp thu công việc của mình.

  • The unadorned line graph revealed a clear downward trend in sales over the course of the year.

    Biểu đồ đường thẳng không tô vẽ cho thấy xu hướng giảm rõ ràng về doanh số trong suốt cả năm.

  • The music professor preferred the unadorned and unabashed simplicity of classic compositions.

    Giáo sư âm nhạc ưa thích sự giản dị, chân thật của các tác phẩm kinh điển.

  • The unadorned street gave no indication of the violence that had taken place there just hours earlier.

    Con phố không được trang trí này không hề cho thấy dấu hiệu bạo lực vừa xảy ra chỉ vài giờ trước đó.

  • The unadorned light that filtered through the window cast everything in a muted, contemplative glow.

    Ánh sáng tự nhiên lọt qua cửa sổ phủ lên mọi vật một thứ ánh sáng dịu nhẹ, trầm ngâm.

  • The unadorned apple hung from the tree, a reminder of the alluring yet deceiving simplicity of life's most basic pleasures.

    Quả táo không trang trí treo trên cây, nhắc nhở về sự hấp dẫn nhưng giản đơn đánh lừa của những thú vui cơ bản nhất trong cuộc sống.