Định nghĩa của từ persist

persistverb

kiên trì

/pəˈsɪst//pərˈsɪst/

Từ "persist" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "persistere," có nghĩa là "vẫn đứng vững" hoặc "đứng vững". Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "persisten," và ám chỉ hành động vẫn cam kết với một ý tưởng hoặc niềm tin. Vào thế kỷ 16, ý nghĩa của "persist" đã chuyển sang bao gồm ý tưởng tiếp tục một hành động hoặc nhiệm vụ bất chấp sự phản đối hoặc trở ngại. Đến thế kỷ 19, "persist" cũng có nghĩa là vẫn tồn tại hoặc ở trạng thái cụ thể, chẳng hạn như một chất hóa học tồn tại trong dung dịch. Nhìn chung, gốc của "persist" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "sis", có nghĩa là đứng vững, vẫn tồn tại hoặc tiếp tục. Do đó, từ này nói lên tầm quan trọng của sự kiên trì, quyết tâm và sự kiên định trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningkiên gan, bền bỉ

exampleto persist in doing something: kiên gan làm việc gì

meaningkhăng khăng, cố chấp

exampleto persist in one's opinion: khăng khăng giữ ý kiến của mình

meaningvẫn còn, cứ dai dẳng

examplethe fever persists: cơn sốt vẫn dai dẳng

examplethe tendency still persists: khuynh hướng vẫn còn

typeDefault

meaningtiếp tục

namespace

to continue to do something despite difficulties or opposition, in a way that can seem unreasonable

tiếp tục làm điều gì đó bất chấp khó khăn hoặc sự phản đối, theo cách có vẻ không hợp lý

Ví dụ:
  • Why do you persist in blaming yourself for what happened?

    Tại sao bạn cứ mãi tự trách mình về những chuyện đã xảy ra?

  • She persisted in her search for the truth.

    Cô kiên trì tìm kiếm sự thật.

  • He persisted with his questioning.

    Anh vẫn kiên trì với câu hỏi của mình.

  • ‘So, did you agree or not?’ he persisted.

    ‘Vậy, bạn có đồng ý hay không?’ anh ấy vẫn kiên trì.

  • Even after multiple attempts to fix the issue, the problem persisted.

    Ngay cả sau nhiều lần cố gắng khắc phục sự cố, vấn đề vẫn tiếp diễn.

Ví dụ bổ sung:
  • If you persist in upsetting her, I will have to punish you.

    Nếu cậu cứ tiếp tục làm phiền cô ấy, tôi sẽ phải trừng phạt cậu.

  • The detective stubbornly persisted with his questions.

    Viên thám tử bướng bỉnh kiên trì với những câu hỏi của mình.

to continue to exist

để tiếp tục tồn tại

Ví dụ:
  • The belief that the earth was flat persisted for many centuries.

    Niềm tin rằng trái đất phẳng đã tồn tại trong nhiều thế kỷ.

  • If the symptoms persist, consult your doctor.

    Nếu các triệu chứng vẫn tồn tại, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Ví dụ bổ sung:
  • If symptoms persist for more than a few days, see a doctor.

    Nếu các triệu chứng kéo dài hơn một vài ngày, hãy đi khám bác sĩ.

  • The condition almost always persists beyond childhood.

    Tình trạng này hầu như luôn tồn tại sau thời thơ ấu.

  • The depression persisted through much of the 1930s.

    Tình trạng trầm cảm kéo dài suốt phần lớn thập niên 1930.

  • The snows persisted until the second month of the new year.

    Tuyết vẫn tiếp tục rơi cho đến tháng thứ hai của năm mới.

  • The trade network persisted in spite of the political chaos.

    Mạng lưới thương mại vẫn tồn tại bất chấp sự hỗn loạn chính trị.