Định nghĩa của từ persevere

persevereverb

kiên trì

/ˌpɜːsəˈvɪə(r)//ˌpɜːrsəˈvɪr/

Từ "persevere" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "persequi", có nghĩa là "theo đuổi" hoặc "theo đuổi". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "per" có nghĩa là "through" và "sequi" có nghĩa là "theo đuổi". Vào thế kỷ 15, từ "persevere" được mượn từ tiếng Pháp cổ vào tiếng Anh trung đại, khi đó nó được viết là "perserverer". Ban đầu, nó có nghĩa là "theo đuổi hoặc theo đuổi một điều gì đó". Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm cả nghĩa tiếp tục chịu đựng hoặc chống chọi với những hoàn cảnh khó khăn, đó là nghĩa mà chúng ta sử dụng ngày nay. Về bản chất, kiên trì có nghĩa là tiếp tục vượt qua thử thách, luôn cam kết với một mục tiêu hoặc lý tưởng, và không bỏ cuộc ngay cả khi mọi thứ trở nên khó khăn.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaning(: in, with) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí

exampleto persevere in doing something: kiên trì trong một việc gì

exampleto persevere with one's work: kiên trì trong công việc

namespace
Ví dụ:
  • Despite facing numerous challenges and setbacks, Jane persevered and eventually graduated with honors.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều thử thách và thất bại, Jane vẫn kiên trì và cuối cùng đã tốt nghiệp với bằng danh dự.

  • The boxer refused to give up, persevering through rounds of punishing blows in order to secure a victory.

    Võ sĩ này không chịu bỏ cuộc, kiên trì tung ra những đòn đánh trừng phạt để giành chiến thắng.

  • After a long and arduous journey, the explorers persevered and uncovered a hidden city deep in the jungle.

    Sau một hành trình dài và gian khổ, các nhà thám hiểm đã kiên trì và phát hiện ra một thành phố ẩn sâu trong rừng rậm.

  • When her funds ran out, the struggling artist didn't give up but instead persevered by securing grants and commissions.

    Khi hết tiền, nữ nghệ sĩ đang gặp khó khăn này không bỏ cuộc mà tiếp tục kiên trì bằng cách tìm kiếm các khoản tài trợ và hoa hồng.

  • The young athlete persevered through intense physical therapy and is now competing at an elite level.

    Vận động viên trẻ này đã kiên trì trải qua quá trình vật lý trị liệu chuyên sâu và hiện đang thi đấu ở cấp độ ưu tú.

  • As the CEO navigated the choppy waters of a crisis, she persevered and guided her company back to stability.

    Khi vị CEO phải vượt qua những khó khăn của cuộc khủng hoảng, bà vẫn kiên trì và đưa công ty trở lại trạng thái ổn định.

  • The student who is struggling with the material does not give up, but persists and regularly attends office hours for extra help.

    Học sinh gặp khó khăn với bài tập sẽ không bỏ cuộc mà vẫn kiên trì và thường xuyên đến văn phòng để được trợ giúp thêm.

  • In the face of disease and adversity, the nurse persevered and provided comfort to the young patient during a difficult recovery.

    Trước bệnh tật và nghịch cảnh, y tá đã kiên trì và an ủi bệnh nhân trẻ trong suốt quá trình hồi phục khó khăn.

  • The immigrant persevered through cultural barriers and language challenges to build a better life for her family.

    Người nhập cư này đã vượt qua rào cản văn hóa và thách thức về ngôn ngữ để xây dựng cuộc sống tốt đẹp hơn cho gia đình mình.

  • The entrepreneur persevered through the ups and downs of running a small business, eventually achieving financial independence.

    Doanh nhân này đã kiên trì vượt qua những thăng trầm trong quá trình điều hành một doanh nghiệp nhỏ và cuối cùng đã đạt được sự độc lập về tài chính.