Định nghĩa của từ rap

rapnoun

rap

/ræp//ræp/

Nguồn gốc của từ "rap" trong bối cảnh âm nhạc của nó có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1980 tại quận Bronx của Thành phố New York. Theo hầu hết các nguồn, thuật ngữ "rap" đầu tiên xuất hiện như một từ viết tắt của "rappin'" hoặc "hành động lặp lại của việc kéo ra khỏi tuần tra", ám chỉ cách mà các DJ sẽ "rap" hoặc "recite" trong các khoảng nghỉ giữa các bài hát. Những DJ này thường sẽ tụng kinh và nói chuyện trong các bài hát funk và soul, nhắc đến những trải nghiệm của riêng họ và những người trong cộng đồng của họ. Thực hành này cuối cùng đã dẫn đến sự xuất hiện của các MC, hay "người dẫn chương trình", những người sẽ viết và biểu diễn các tác phẩm thơ nói gốc của riêng họ trên các bản nhạc không lời. Thuật ngữ "rap" dần dần phát triển để mô tả cả phong cách nói và thể loại âm nhạc nói chung, kết hợp các yếu tố của ngôn ngữ nói nhịp nhàng, âm nhạc và khiêu vũ. Từ "rap" từ đó đã trở thành từ đồng nghĩa với văn hóa hip-hop và tiếp tục được sử dụng để mô tả nhiều khía cạnh khác nhau của loại hình nghệ thuật có ảnh hưởng này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộn (len, sợi...) 120 iat

exampleto rap at the door: gõ cửa

meaningmột tí, mảy may

exampleto rap out a reply: đáp lại một cách cộc cằn

exampleto rap out an oath: văng ra một lời rủa

meaning(sử học) đồng xu Ai

type danh từ

meaningcú đánh nhẹ, cái gõ, cái cốp (vào đầu...)

exampleto rap at the door: gõ cửa

meaningtiếng gõ (cửa)

exampleto rap out a reply: đáp lại một cách cộc cằn

exampleto rap out an oath: văng ra một lời rủa

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự buộc tội, sự kết tội

namespace

a quick, sharp hit or knock

một cú đánh hoặc gõ nhanh, sắc nét

Ví dụ:
  • There was a sharp rap on the door.

    Có tiếng gõ mạnh vào cửa.

a type of popular music with a fast strong rhythm and words which are spoken fast, not sung

một loại nhạc phổ biến có tiết tấu nhanh, mạnh và lời nói nhanh, không được hát

Ví dụ:
  • a rap song/artist

    một bài hát/nghệ sĩ rap

  • one of the biggest artists on the rap scene

    một trong những nghệ sĩ lớn nhất trong giới rap

Từ, cụm từ liên quan

a rap song

một bài hát rap

a criminal conviction (= the fact of being found guilty of a crime)

một bản án hình sự (= thực tế bị kết tội)

an unfair judgement on something or somebody

một sự phán xét không công bằng về một cái gì đó hoặc ai đó

Ví dụ:
  • He denounced the criticisms as ‘just one bum rap after another.’

    Anh ấy tố cáo những lời chỉ trích là “chỉ hết bài rap này đến bài rap khác”.

  • Wolves get a bad rap, says a woman who owns three.

    Người phụ nữ nuôi ba con sói cho biết: “Sói bị mang tiếng xấu”.

Thành ngữ

beat the rap
(North American English, slang)to escape without being punished
(give somebody/get) a rap on/over/across the knuckles
(informal)(to give somebody/receive) strong criticism for something
  • We got a rap over the knuckles for being late.
  • take the rap (for somebody/something)
    (informal)to be blamed or punished, especially for something you have not done
  • She was prepared to take the rap for the shoplifting, though it had been her sister's idea.