danh từ
cuộn (len, sợi...) 120 iat
to rap at the door: gõ cửa
một tí, mảy may
to rap out a reply: đáp lại một cách cộc cằn
to rap out an oath: văng ra một lời rủa
(sử học) đồng xu Ai
danh từ
cú đánh nhẹ, cái gõ, cái cốp (vào đầu...)
to rap at the door: gõ cửa
tiếng gõ (cửa)
to rap out a reply: đáp lại một cách cộc cằn
to rap out an oath: văng ra một lời rủa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự buộc tội, sự kết tội