Định nghĩa của từ clunk

clunkverb

Clunk

/klʌŋk//klʌŋk/

Nguồn gốc của "clunk" không chắc chắn, nhưng có khả năng nó xuất phát từ ngôn ngữ bắt chước, bắt chước chính âm thanh. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, được sử dụng để mô tả một âm thanh nặng nề, buồn tẻ. Nó có liên quan chặt chẽ với các từ khác như "clump", "clump" và "clatter", tất cả đều có nguồn gốc tượng thanh tương tự. Việc sử dụng "clunk" mở rộng theo thời gian, kết hợp ý nghĩa của một chuyển động hoặc hành động vụng về hoặc khó xử.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningâm thanh do các vật kim loại chạm nhau gây ra

namespace
Ví dụ:
  • The old car made a loud clunk as I tried to shift gears.

    Chiếc xe cũ kêu một tiếng kêu lớn khi tôi cố chuyển số.

  • I could hear a clunk coming from the engine as I drove down the highway.

    Tôi có thể nghe thấy tiếng kêu lạch cạch phát ra từ động cơ khi tôi lái xe trên đường cao tốc.

  • The heavy box made a clunk as I walked up the stairs.

    Chiếc hộp nặng kêu leng keng khi tôi bước lên cầu thang.

  • The elevator jolted to a stop with a sudden clunk.

    Thang máy dừng lại đột ngột với tiếng kêu leng keng.

  • The furniture movers dropped the couch with an obnoxious clunk.

    Những người chuyển đồ đạc thả chiếc ghế sofa xuống với tiếng kêu loảng xoảng khó chịu.

  • As I opened my glove compartment, a container fell out with a small clunk.

    Khi tôi mở ngăn đựng đồ, một chiếc hộp rơi ra với một tiếng kêu nhỏ.

  • The recycling bin lid slammed shut with a loud clunk.

    Nắp thùng rác tái chế đóng sầm lại với tiếng kêu lớn.

  • The washing machine stopped spinning with a hard clunk.

    Máy giặt ngừng quay với tiếng kêu lớn.

  • The clunky old keyboard made an audible clunk every time I pressed a key.

    Chiếc bàn phím cũ kỹ và thô kệch này phát ra tiếng kêu leng keng mỗi khi tôi nhấn một phím.

  • The clunky shoes made a loud clunk with every step I took.

    Đôi giày thô kệch tạo ra tiếng kêu lớn với mỗi bước chân tôi đi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches