Định nghĩa của từ misfire

misfireverb

Misfire

/ˌmɪsˈfaɪə(r)//ˌmɪsˈfaɪər/

Từ "misfire" có thể bắt nguồn từ nghĩa đen của một khẩu súng không bắn được. Nghĩa này, ám chỉ việc không thể bắt lửa, có từ thế kỷ 16. Sau đó, từ này được mở rộng để bao hàm những thất bại khác trong việc đạt được kết quả mong muốn, đặc biệt là trong bối cảnh động cơ và các thiết bị cơ khí khác. Cuối cùng, cách sử dụng ẩn dụ của "misfire" đã xuất hiện, ám chỉ việc thiếu thành công hoặc hiệu quả trong các lĩnh vực như giao tiếp, kế hoạch hoặc thậm chí là trò đùa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ

type nội động từ

meaningkhông nổ, tắt (súng, động cơ...)

namespace

to fail to have the effect that you had intended

không đạt được hiệu quả như bạn dự định

Ví dụ:
  • Unfortunately their plan misfired badly.

    Thật không may, kế hoạch của họ đã thất bại nặng nề.

Từ, cụm từ liên quan

to not work correctly because the petrol does not burn at the right time

không hoạt động chính xác vì xăng không cháy đúng lúc

to fail to send out a bullet, etc. when fired

không bắn được viên đạn, v.v. khi bắn

Từ, cụm từ liên quan

All matches