Định nghĩa của từ hedgerow

hedgerownoun

hàng rào

/ˈhedʒrəʊ//ˈhedʒrəʊ/

Thuật ngữ "hedgerow" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "hægd" và "rāw," có nghĩa là "boundary" và "tăng trưởng". Ở Anh thời trung cổ, nông dân sẽ xây những bức tường đá thấp hoặc hàng rào xung quanh cánh đồng của họ để bao bọc và bảo vệ mùa màng khỏi những kẻ xâm nhập và động vật. Những ranh giới này thường được đốt lửa, giúp xua đuổi động vật hoang dã trong mùa đông. Theo thời gian, khi cảnh quan nông thôn bắt đầu thay đổi do Phong trào Bao vây, nông dân bắt đầu thay thế những bức tường này bằng hàng rào cây bụi rậm rạp, chẳng hạn như cây táo gai, cây mận gai và cây phỉ. Đến thế kỷ 17, thuật ngữ "hedgerow" đã trở nên phổ biến như một từ mô tả cho những rào cản cây bụi rậm rạp này. Ngày nay, hàng rào là một phần không thể thiếu trong di sản văn hóa của vùng nông thôn châu Âu, vì chúng mang lại những lợi ích sinh thái quan trọng, chẳng hạn như nơi trú ẩn cho động vật hoang dã, hành lang xanh và bảo vệ chống xói mòn đất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghàng rào cây (hàng cây làm hàng rào)

namespace
Ví dụ:
  • The walk through the verdant hedgerow was peaceful and riveting, as birds chirped and the wind rustled the leaves.

    Chuyến đi bộ qua hàng rào xanh tươi thật yên bình và hấp dẫn, tiếng chim hót líu lo và tiếng gió thổi lá cây xào xạc.

  • The dense hedgerow served as a natural barrier, keeping the animals safe from the busy road nearby.

    Hàng rào rậm rạp đóng vai trò như một rào cản tự nhiên, giúp các loài động vật an toàn khỏi con đường đông đúc gần đó.

  • The children delighted in picking wild berries from the juicy hedgerow during their summer holidays.

    Trẻ em thích thú khi hái những quả mọng dại từ hàng rào cây mọng nước trong kỳ nghỉ hè.

  • The path through the farmland led to a beautiful hedgerow filled with colorful blooms that seemed to flourish in the sunshine.

    Con đường xuyên qua cánh đồng dẫn đến một hàng rào tuyệt đẹp đầy những bông hoa đầy màu sắc dường như đang nở rộ dưới ánh nắng mặt trời.

  • The hedgerow, once trimmed neatly, now overgrew with branches, revealing the charm of its natural wildness.

    Hàng rào trước kia được cắt tỉa gọn gàng, giờ mọc đầy cành cây, bộc lộ nét quyến rũ hoang dã tự nhiên của nó.

  • The old-fashioned hedgerow added to the countryside feel of the place, with a backdrop of green serenity that never failed to mesmerize.

    Hàng rào cây cổ thụ góp phần tạo nên cảm giác thôn quê cho nơi này, với phông nền xanh mát thanh bình luôn quyến rũ du khách.

  • The hedgerow shielded the subject from the prying eyes of outsiders, adding to the rustic appeal of the area.

    Hàng rào bảo vệ chủ thể khỏi những con mắt tò mò của người ngoài, tăng thêm sức hấp dẫn mộc mạc cho khu vực.

  • The thoughtful gardener hedged with roses, creating a path lined with fragrance and delight.

    Người làm vườn chu đáo đã rào bằng hoa hồng, tạo ra một con đường tràn ngập hương thơm và niềm vui.

  • The hedgerow's lively undergrowth brought life to the quiet countryside landscape, flowering in full blossom during the summers.

    Những bụi cây rậm rạp bên dưới hàng rào mang lại sức sống cho quang cảnh vùng nông thôn yên tĩnh, nở rộ vào mùa hè.

  • The evergreen hedgerow appeared magnanimous, holding secret shrubs and berries that belittled its modest exterior.

    Hàng rào cây thường xanh trông thật hùng vĩ, có những bụi cây và quả mọng bí ẩn làm giảm đi vẻ ngoài khiêm tốn của nó.