Định nghĩa của từ landscaping

landscapingnoun

cảnh quan

/ˈlændskeɪpɪŋ//ˈlændskeɪpɪŋ/

Từ "landscaping" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Thuật ngữ "landscape" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Hà Lan "landschap", dùng để chỉ một bức tranh hoặc bản vẽ mô tả quang cảnh thiên nhiên. Khái niệm này sau đó được áp dụng vào hoạt động thực tế là định hình và cải tạo môi trường tự nhiên. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "làm vườn cảnh quan" xuất hiện, cụ thể là ám chỉ nghệ thuật thiết kế và cải thiện không gian ngoài trời. Thuật ngữ hiện đại "landscaping" trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, khi khái niệm trang trí và làm đẹp không gian ngoài trời trở nên phổ biến hơn. Ngày nay, cảnh quan bao gồm nhiều hoạt động, bao gồm trồng cây và hoa, thiết kế không gian ngoài trời, xây dựng ao, sàn và các đặc điểm khác. Thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm không chỉ các cân nhắc về mặt thẩm mỹ mà còn cả các mối quan tâm về chức năng và sinh thái, chẳng hạn như bảo tồn nước và các hoạt động thiết kế bền vững.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphong cảnh

type động từ

meaninglàm đẹp phong cảnh

meaninglàm nghề xây dựng vườn hoa và công viên

namespace

the process of making a garden or other piece of land more attractive by changing the design, adding features, planting trees, etc.

quá trình làm cho một khu vườn hoặc một mảnh đất khác hấp dẫn hơn bằng cách thay đổi thiết kế, thêm các đặc điểm, trồng cây, v.v.

Ví dụ:
  • Finally, in 1994, after extensive landscaping, the park was opened to the public.

    Cuối cùng, vào năm 1994, sau khi cải tạo cảnh quan rộng rãi, công viên đã được mở cửa cho công chúng.

  • After interviewing several landscaping companies, Sarah selected one to revamp the overgrown and uninviting backyard of her new home into a peaceful and picturesque oasis.

    Sau khi phỏng vấn một số công ty thiết kế cảnh quan, Sarah đã chọn một công ty để cải tạo sân sau đầy cỏ dại và kém hấp dẫn của ngôi nhà mới thành một ốc đảo yên bình và đẹp như tranh vẽ.

  • The company's landscaping services included designing a custom patio, installing colorful flowers and shrubs, and creating a visually appealing retaining wall.

    Dịch vụ cảnh quan của công ty bao gồm thiết kế sân trong theo yêu cầu, trồng hoa và cây bụi đầy màu sắc, và tạo ra bức tường chắn đẹp mắt.

  • The landscaper's team worked diligently to transform the neglected yard into a flourishing landscape, with neatly trimmed hedges, lush green grass, and a thriving garden full of ripe vegetables.

    Nhóm thiết kế cảnh quan đã làm việc chăm chỉ để biến khoảng sân bị bỏ quên thành một cảnh quan tươi tốt, với hàng rào được cắt tỉa gọn gàng, thảm cỏ xanh tươi và một khu vườn tươi tốt với đầy rau chín.

  • John's business, which specializes in landscaping services, has gained popularity due to their customer-centered approach and the impressive transformations they've made for their clients.

    Doanh nghiệp của John, chuyên cung cấp dịch vụ cảnh quan, đã trở nên nổi tiếng nhờ cách tiếp cận lấy khách hàng làm trung tâm và những thay đổi ấn tượng mà họ đã mang lại cho khách hàng.

features such as trees, stones, etc. that have been added to make a piece of land more attractive; land that has been made more attractive in this way

những đặc điểm như cây cối, đá, v.v. đã được thêm vào để làm cho mảnh đất trở nên hấp dẫn hơn; vùng đất đã được làm cho hấp dẫn hơn theo cách này

Ví dụ:
  • The campus has attractive buildings and beautiful landscaping.

    Khuôn viên trường có những tòa nhà hấp dẫn và cảnh quan đẹp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches