danh từ
sự xào xạc, sự sột soạt
the rustling of dry leaves: sự xào xạc của lá khô
tiếng xào xạc
/ˈrʌslɪŋ//ˈrʌslɪŋ/Từ "rustling" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó có từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rystle", có nghĩa là "bẻ gãy hoặc gãy". Ban đầu, từ này ám chỉ âm thanh của lá hoặc giấy bị xé hoặc nhàu nát. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm âm thanh nhẹ nhàng, rít của vải hoặc lá khô bị khuấy hoặc di chuyển. Ví dụ, tiếng sột soạt của váy lụa hoặc tiếng lá mùa thu xào xạc trong gió. Vào thế kỷ 17, từ này có một hàm ý mới, ám chỉ âm điệu tinh tế, bí mật hoặc thì thầm. Cảm giác yên tĩnh thì thầm này vẫn tồn tại cho đến ngày nay, thường mô tả âm thanh nhẹ nhàng, trầm lắng của ai đó nói bằng giọng thì thầm hoặc tiếng thì thầm nhẹ nhàng của tin đồn hoặc chuyện phiếm.
danh từ
sự xào xạc, sự sột soạt
the rustling of dry leaves: sự xào xạc của lá khô
the sound of light, dry things moving together
âm thanh của ánh sáng, những thứ khô khan chuyển động cùng nhau
tiếng xào xạc nhẹ nhàng của lá cây
Những chiếc lá trong làn gió mùa thu xào xạc nhẹ nhàng, tạo nên một giai điệu êm dịu.
Khi tôi đi qua khu rừng rậm rạp, những bụi cây thấp và dây leo đầy gai xào xạc một cách đáng ngại xung quanh tôi.
Tiếng rèm cửa sột soạt trong gió bên ngoài cửa sổ phòng ngủ đánh thức tôi dậy khỏi giấc ngủ say.
Những cái cây đung đưa trong cơn gió mạnh, tạo ra âm thanh xào xạc khiến không khí tràn ngập một bản giao hưởng nhẹ nhàng.
the act of stealing farm animals
hành vi trộm cắp động vật trang trại
tiếng gia súc xào xạc
All matches