danh từ
hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách
quickset hedge: hàng rào cây xanh
dead hedge: hàng rào cây khô; hàng rào gỗ
hàng rào (người hoặc vật)
to hedge in the enemy's army: bao vây quân địch
sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)
tính từ
(thuộc) hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào
quickset hedge: hàng rào cây xanh
dead hedge: hàng rào cây khô; hàng rào gỗ
vụng trộm, lén lút
to hedge in the enemy's army: bao vây quân địch