danh từ
bụi cây
cây dâu
/ˈʃrʌbəri//ˈʃrʌbəri/Từ "shrubbery" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, cụ thể là "esrubbe," nghĩa là "brushwood" hoặc "cây bụi". Theo thời gian, từ tiếng Pháp chuyển thành "arbrisseau" và "arbrisseau", cả hai đều có nghĩa là "cây bụi". "Arbrisseau" phát triển thành tiếng Anh "shrub" và "shrubbery," với hậu tố "-ery" chỉ một bộ sưu tập hoặc địa điểm. Do đó, "shrubbery" theo nghĩa đen được dịch thành một địa điểm hoặc bộ sưu tập cây bụi.
danh từ
bụi cây
Khi đi qua khu vườn, Elizabeth ngắm nhìn những bụi cây được cắt tỉa gọn gàng xung quanh đài phun nước bằng đá cổ.
Những bụi cây tạo nên một tấm bình phong tự nhiên, che giấu tiếng cổng sột soạt và sự ồn ào của khu phố bên ngoài.
Dưới bóng râm của những cành cây cong cong, người đi đường lê bước trên con đường của mình, chiếc xẻng đào sâu vào lớp đất mềm.
Những bụi cây mọc dọc theo chu vi của bãi cỏ được cắt tỉa cẩn thận, những cành cây xoắn lại tạo cho khu vườn một nét cổ kính.
Jack tình cờ tìm thấy một ngăn bí mật trong bụi cây rậm rạp, hé lộ một bản đồ kho báu cũ mà ông nội anh từng giấu.
Khi đi dạo qua khu vườn rộng lớn, bọn trẻ dừng lại để ngắm nhìn những bụi cây kỳ lạ, chạm vào những chiếc lá mềm mại và hít thở mùi hương nồng nàn của chúng.
Sally quan sát khu đất của mình: khu vườn đầy những bụi cây, những cành cây xoắn xuýt vươn ra như những ngón tay gầy guộc.
Max dọn sạch bụi rậm trong khu đất của mình, chuẩn bị trồng cây bụi trên vùng đất chưa được khám phá này.
Cây bụi bao phủ hàng rào như một tấm rèm rối rắm, che phủ xung quanh bằng một lớp sương mù xanh.
Henry cắt tỉa bụi cây, cẩn thận loại bỏ gỗ chết và cắt tỉa cành, đồng thời quan sát chúng ẩn mình vào bóng tối.