Định nghĩa của từ greenery

greenerynoun

cây xanh

/ˈɡriːnəri//ˈɡriːnəri/

Từ "greenery" là sự kết hợp của tính từ "green" và hậu tố "-ery", biểu thị trạng thái, chất lượng hoặc bộ sưu tập. Ban đầu, nó xuất hiện như một danh từ vào thế kỷ 15, ám chỉ "màu xanh lá cây" hoặc quá trình "greening". Theo thời gian, nghĩa của nó chuyển sang "trạng thái xanh" và cuối cùng là "cây cối hoặc tán lá", đây là cách sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Hậu tố "-ery" nhấn mạnh sự phong phú và tươi tốt của thảm thực vật xanh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcây cỏ

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây

namespace
Ví dụ:
  • The park is filled with lush greenery, including tall trees, fragrant flowers, and vibrant shrubs.

    Công viên tràn ngập cây xanh tươi tốt, gồm những cây cao, hoa thơm và cây bụi tươi tốt.

  • The CEO announced plans to incorporate more greenery into the office space, with the addition of indoor plants andeven a few trees.

    Tổng giám đốc điều hành đã công bố kế hoạch đưa thêm nhiều cây xanh vào không gian văn phòng bằng cách bổ sung thêm cây xanh trong nhà và thậm chí là một vài cây xanh.

  • The garden is a sea of greenery, with row upon row of vegetables and herbs stretching out as far as the eye can see.

    Khu vườn như một biển cây xanh, với từng hàng rau và thảo mộc trải dài ngút tầm mắt.

  • The botanical garden boasts a diverse array of greenery, with specimens from all around the world.

    Vườn bách thảo tự hào có nhiều loại cây xanh đa dạng, với các mẫu vật từ khắp nơi trên thế giới.

  • The balcony is a veritable oasis of greenery, with trails of ivy cascading down the walls and a variety of potted plants crowding the space.

    Ban công thực sự là một ốc đảo xanh tươi, với những hàng cây thường xuân rủ xuống tường và nhiều loại cây trồng trong chậu mọc um tùm khắp không gian.

  • The forest is a realm of greenery, with canopies almost touching the ground and shafts of sunlight filtering through leaves.

    Khu rừng là một vương quốc xanh tươi, với tán cây gần chạm đất và những tia nắng mặt trời chiếu qua lá cây.

  • The hiking trail is filled with greenery ranging from towering ferns to delicate wildflowers.

    Đường mòn đi bộ đường dài tràn ngập cây xanh, từ những cây dương xỉ cao chót vót đến những loài hoa dại mỏng manh.

  • The interior of the greenhouse is completely enclosed in greenery, with plants of all shapes and sizes creating an otherworldly atmosphere.

    Bên trong nhà kính được bao phủ hoàn toàn bằng cây xanh, với đủ loại cây có hình dạng và kích thước tạo nên bầu không khí siêu thực.

  • The city is transforming into a greener metropolis, with greenery popping up on rooftops, walls, and even street corners.

    Thành phố đang chuyển mình thành một đô thị xanh hơn, với cây xanh xuất hiện trên mái nhà, tường nhà và thậm chí là góc phố.

  • The beach is home to a variety of greenery, from lush seaside shrubs to lifestyle-inspiring coastal gems, lending the shore a sense of calm serenity.

    Bãi biển là nơi có nhiều loại cây xanh, từ những bụi cây xanh tươi ven biển đến những viên ngọc ven biển truyền cảm hứng cho lối sống, mang lại cho bờ biển cảm giác thanh bình yên tĩnh.