Định nghĩa của từ hear from

hear fromphrasal verb

nghe từ

////

Cụm từ "hear from" có nguồn gốc từ nguyên đơn giản. Đây là một cụm động từ kết hợp cách sử dụng của cả giới từ "from" và phân từ hiện tại "hearing". Trong tiếng Anh cổ, cụm từ cuối cùng phát triển thành "hear from" là "hæran fram", bao gồm các từ "hæran", nghĩa là "nghe" và "fram", nghĩa là "từ". Theo thời gian, cách phát âm và cách viết của những từ này đã thay đổi, nhưng ý nghĩa vẫn tương đối nhất quán. Đến thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500), cụm từ này đã có dạng hiện đại là "heren fro", thường được dùng để chỉ rằng ai đó đã giao tiếp hoặc sẽ giao tiếp với người khác. "Hear from" trở nên phổ biến vào thế kỷ 18 và đã trở thành một cách diễn đạt chuẩn của tiếng Anh kể từ đó. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi khi ai đó mong đợi hoặc dự đoán sẽ nhận được thông tin liên lạc hoặc tin nhắn từ người khác.

namespace
Ví dụ:
  • I recently heard from my childhood best friend whom I haven't spoken to in years.

    Gần đây tôi mới nghe tin từ người bạn thân thời thơ ấu mà tôi đã không nói chuyện trong nhiều năm.

  • Have you heard from your lawyer about the finalization of the sale?

    Bạn đã nghe luật sư của bạn nói về việc hoàn tất việc bán chưa?

  • The company representatives heard from shareholders that there were concerns about the new policy.

    Đại diện công ty đã lắng nghe ý kiến ​​từ các cổ đông về những lo ngại liên quan đến chính sách mới.

  • She heard from her doctor that everything looked good in her latest test results.

    Cô nghe bác sĩ nói rằng mọi thứ đều ổn trong kết quả xét nghiệm mới nhất của cô.

  • The police heard from witnesses that they saw a suspicious person in the area around the time of the crime.

    Cảnh sát nghe các nhân chứng kể lại rằng họ nhìn thấy một người khả nghi ở khu vực đó vào thời điểm xảy ra vụ án.

  • Did you hear from the landlord about the repairs that you requested last week?

    Bạn có nghe chủ nhà nói về việc sửa chữa mà bạn yêu cầu tuần trước không?

  • My cousin just heard from her travel agent about some great deals on flights to Europe this summer.

    Em họ tôi vừa nghe đại lý du lịch giới thiệu một số chuyến bay giá rẻ đến Châu Âu vào mùa hè này.

  • The police heard from one of the accused suspects that they would turn themselves in tomorrow.

    Cảnh sát đã nghe một trong những nghi phạm bị buộc tội nói rằng họ sẽ tự thú vào ngày mai.

  • I'm waiting to hear from my friend about a date for our weekend getaway.

    Tôi đang đợi tin từ bạn tôi về ngày đi chơi cuối tuần của chúng tôi.

  • The government heard from the local community that they needed more funding for the school district.

    Chính phủ đã lắng nghe cộng đồng địa phương rằng họ cần thêm kinh phí cho khu trường học.