Định nghĩa của từ hearken

hearkenverb

nghe

/ˈhɑːkən//ˈhɑːrkən/

Thuật ngữ "hearken" là một động từ tiếng Anh cổ dùng để chỉ hành động lắng nghe một cách chăm chú hoặc có xu hướng tuân theo. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại và tiếng Bắc Âu cổ, và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ "hieran" được dùng để chỉ "nghe" hoặc "chú ý". Nó có liên quan chặt chẽ đến từ tiếng Bắc Âu cổ "herran", có nghĩa là "nghe" hoặc "tuân theo". Theo thời gian, động từ tiếng Anh cổ phát triển thành tiếng Anh trung đại "herkene", vẫn giữ nguyên nghĩa là "nghe" nhưng có thêm hàm ý là sự chú ý hoặc tuân theo. Cách viết của từ này thay đổi theo thời gian, với âm "h-" bị loại bỏ trong tiếng Anh trung đại muộn, dẫn đến từ tiếng Anh hiện đại "arken", có nghĩa là "lắng nghe một cách chăm chú" hoặc "chú ý". Việc sử dụng "hearken," thêm "e" vào đầu từ, là một biến thể biện chứng vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, đặc biệt là trong các văn bản thơ ca hoặc văn bản cổ. Tóm lại, từ "hearken" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hieran" và tiếng Bắc Âu cổ "herran", và ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự phát triển từ một thuật ngữ tiếng Anh cũ có nghĩa là "nghe" thành một nghĩa cụ thể hơn là lắng nghe hoặc tuân thủ một cách chú ý.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaning(: to) lắng nghe

exampleto hearken to somebody: lắng nghe ai

namespace
Ví dụ:
  • The crowd hearkened intently as the poet read his newest composition.

    Đám đông chăm chú lắng nghe khi nhà thơ đọc tác phẩm mới nhất của mình.

  • The judges hearkened carefully to the defendant's plea for leniency.

    Các thẩm phán đã lắng nghe cẩn thận lời cầu xin khoan hồng của bị cáo.

  • The old tree heard the rustle of the autumn leaves and hearkened to the wind as it whispered through its branches.

    Cây cổ thụ lắng nghe tiếng lá mùa thu xào xạc và lắng nghe tiếng gió thì thầm qua các cành cây.

  • The conductor raised his baton, signaling for the orchestra to hearken and begin playing.

    Người chỉ huy giơ dùi chỉ huy lên, ra hiệu cho dàn nhạc lắng nghe và bắt đầu chơi nhạc.

  • The townspeople hearkened to the mayor's announcement of a new initiative to improve the community.

    Người dân thị trấn lắng nghe thông báo của thị trưởng về sáng kiến ​​mới nhằm cải thiện cộng đồng.

  • The priest hearkened to the confessions of the penitent and offered words of comfort and guidance.

    Vị linh mục lắng nghe lời thú tội của người ăn năn và đưa ra những lời an ủi và hướng dẫn.

  • The sailor listened intently to the warnings of the storm approaching and hearkened to the captain's orders to prepare the ship.

    Người thủy thủ chăm chú lắng nghe lời cảnh báo về cơn bão đang tới gần và nghe theo lệnh của thuyền trưởng để chuẩn bị tàu.

  • The teacher hearkened to the students' questions and provided clear and concise answers.

    Giáo viên lắng nghe câu hỏi của học sinh và đưa ra câu trả lời rõ ràng và súc tích.

  • The soldiers hearkened to the orders of their commanding officer and executed them with precision and grace.

    Những người lính lắng nghe mệnh lệnh của sĩ quan chỉ huy và thực hiện chúng một cách chính xác và uyển chuyển.

  • The chef hearkened to the aroma of the simmering soup and adjusted the seasoning to perfection.

    Đầu bếp lắng nghe mùi thơm của món súp đang sôi và nêm gia vị cho vừa ăn.