Định nghĩa của từ accustomed

accustomedadjective

quen

/əˈkʌstəmd//əˈkʌstəmd/

"Accustomed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accustumare", có nghĩa là "làm quen" hoặc "làm quen". Từ này phát triển thành tiếng Pháp cổ "acoustumer" và sau đó thành tiếng Anh trung đại "accustomen", từ đó xuất hiện "accustomed" hiện đại của chúng ta. Từ này phản ánh quá trình trở nên quen thuộc với một cái gì đó thông qua trải nghiệm lặp đi lặp lại. Nó thể hiện khái niệm "đã quen" hoặc "có thói quen" làm một việc gì đó, làm nổi bật sự thích nghi dần dần với một tình huống mới hoặc lặp đi lặp lại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningquen với; thành thói quen, thành thường lệ

exampleto be accustomed to rise early: quen với dậy sớm

exampleto be (get, become) accustomed to the new mode of life: quen với nếp sống mới

namespace

familiar with something and accepting it as normal or usual

quen thuộc với một cái gì đó và chấp nhận nó như bình thường hoặc bình thường

Ví dụ:
  • to become/get accustomed to something

    trở nên/làm quen với cái gì đó

  • My eyes slowly grew accustomed to the dark.

    Mắt tôi dần dần quen với bóng tối.

  • This was not the kind of behaviour I was accustomed to.

    Đây không phải là kiểu hành xử mà tôi đã quen.

  • He had grown accustomed to her long absences.

    Anh đã quen với sự vắng mặt lâu dài của cô.

  • She was a person accustomed to having eight hours' sleep a night.

    Cô là người quen ngủ tám tiếng mỗi đêm.

Từ, cụm từ liên quan

usual

thường

Ví dụ:
  • He took his accustomed seat by the fire.

    Anh ngồi vào chỗ ngồi quen thuộc bên đống lửa.

  • After years of living in the city, she had become accustomed to the hustle and bustle of city life.

    Sau nhiều năm sống ở thành phố, cô đã quen với sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống nơi đây.

  • The elderly couple had been accustomed to living on a farm for decades, so adjusting to life in the bustling city was a significant challenge.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi này đã quen với cuộc sống ở nông trại trong nhiều thập kỷ, nên việc thích nghi với cuộc sống ở thành phố nhộn nhịp là một thách thức đáng kể.

  • She grew up accustomed to trying new foods, so she eagerly sampled the local cuisine during her travels.

    Cô lớn lên với thói quen thử những món ăn mới, vì vậy cô háo hức nếm thử ẩm thực địa phương trong những chuyến du lịch của mình.

  • The business executive was accustomed to sleeping only a few hours each night, as he had to juggle multiple demanding projects.

    Vị giám đốc điều hành này đã quen với việc chỉ ngủ vài tiếng mỗi đêm vì phải giải quyết nhiều dự án quan trọng.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches