tính từ
có thể nghe thấy, nghe rõ
Default
(Tech) nghe được, thính âm
có thể nghe được
/ˈɔːdəbl//ˈɔːdəbl/Từ "audible" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "audivi" có nghĩa là "Tôi đã nghe" và "audire" có nghĩa là "nghe thấy". Thuật ngữ "audible" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả thứ gì đó có thể nghe được, chẳng hạn như âm thanh hoặc giọng nói. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là trong bóng bầu dục Mỹ. Các huấn luyện viên và cầu thủ sẽ sử dụng thuật ngữ này để mô tả một vở kịch đủ lớn để có thể nghe rõ trên sân, ngụ ý rằng đó là một lệnh hoặc âm thanh rõ ràng và có thể nghe được. Ngày nay, thuật ngữ "audible" được sử dụng rộng rãi trong thể thao và hơn thế nữa để mô tả bất kỳ âm thanh hoặc tín hiệu nào đủ lớn và rõ ràng để có thể nghe thấy.
tính từ
có thể nghe thấy, nghe rõ
Default
(Tech) nghe được, thính âm
Tiếng lá cây xào xạc vang lên khi làn gió nhẹ thổi qua công viên.
Bất chấp tiếng ồn ào liên tục của giao thông, giọng hát của những nghệ sĩ đường phố chơi nhạc cụ vẫn có thể được nghe rõ.
Tiếng vỗ tay của khán giả vang lên ngay cả khi tiếng nhạc của người biểu diễn át đi.
Tiếng bước chân của anh vang vọng khắp hành lang vắng lặng.
Tôi có thể nghe thấy tiếng tim mình đập khá rõ trong căn phòng yên tĩnh.
Tiếng suối chảy róc rách có thể nghe thấy từ chỗ chúng tôi đứng bên bờ sông.
Ngay cả từ phía bên kia cửa hàng, tiếng chuông điện thoại của nhân viên bán hàng vẫn khá rõ.
Tiếng chuông reo vang và rõ ràng khi cánh cửa được đẩy ra.
Tiếng giày cao gót của cô ấy gõ trên vỉa hè có thể được nghe thấy rõ ràng khi cô ấy bước xuống phố.
Tiếng gầm của con gấu có thể nghe thấy từ xa, cảnh báo những người đi bộ đường dài gần đó tránh xa.