Định nghĩa của từ aural

auraladjective

thính giác

/ˈɔːrəl//ˈɔːrəl/

Từ "aural" bắt nguồn từ tiếng Latin "auris," có nghĩa là tai. Về cơ bản, nó đề cập đến bất kỳ thứ gì liên quan đến tai hoặc thính giác. Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ liên quan "oral" được tạo ra để phân biệt thính giác với các từ nghe, cuối cùng dẫn đến sự phát triển của từ tiếng Anh hiện đại "oral." Từ "aural" được hình thành bằng cách kết hợp gốc tiếng Latin "aur" (có nghĩa là tai) với hậu tố "al" (chỉ thứ gì đó liên quan đến). Do đó, thuật ngữ "aural" mang nghĩa liên quan đến tai, tai hoặc thính giác. Theo thời gian, "aural" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong y học, âm nhạc và thính học, để chỉ các khía cạnh của tai, khả năng nghe và các tình trạng y tế hoặc phương pháp trị liệu liên quan.

namespace
Ví dụ:
  • The soprano's aural skills allowed her to hit every note in the intricate opera score.

    Kỹ năng thính giác của giọng nữ cao cho phép cô hát đúng mọi nốt trong bản nhạc opera phức tạp.

  • The music teacher insists that her students develop strong aural abilities to help them learn to play by ear.

    Giáo viên âm nhạc nhấn mạnh rằng học sinh của cô phải phát triển khả năng thính giác mạnh mẽ để giúp các em học cách chơi nhạc bằng tai.

  • The aural examination tested the students on their ability to recognize and differentiate different music genres.

    Bài kiểm tra thính giác kiểm tra khả năng nhận biết và phân biệt các thể loại âm nhạc khác nhau của học sinh.

  • Listening to classical music on a regular basis can improve one's aural memory, making it easier to remember and reproduce melodies.

    Nghe nhạc cổ điển thường xuyên có thể cải thiện trí nhớ thính giác, giúp ghi nhớ và tái tạo giai điệu dễ dàng hơn.

  • The concert-goer was captivated by the aural experience of the live performance, noting the clarity and depth of the sound.

    Người tham dự buổi hòa nhạc đã bị cuốn hút bởi trải nghiệm âm thanh của buổi biểu diễn trực tiếp, nhận thấy độ trong trẻo và chiều sâu của âm thanh.

  • The aural design of the restaurant was carefully planned to reduce noise levels, allowing for a more enjoyable dining experience.

    Thiết kế âm thanh của nhà hàng được lên kế hoạch cẩn thận để giảm mức độ tiếng ồn, mang lại trải nghiệm ăn uống thú vị hơn.

  • The sound science teacher explained how the aural system works, allowing her students to better understand why certain sounds are perceived in specific ways.

    Giáo viên khoa học âm thanh đã giải thích cách hệ thống thính giác hoạt động, giúp học sinh hiểu rõ hơn tại sao một số âm thanh nhất định được cảm nhận theo những cách cụ thể.

  • The conductor's ability to lead the orchestra with just the sound of her voice is a testament to her impressive aural skills.

    Khả năng chỉ huy dàn nhạc chỉ bằng giọng nói của người nhạc trưởng là minh chứng cho kỹ năng thính giác ấn tượng của bà.

  • The aural therapy program helped the child with hearing loss improve her ability to differentiate between sounds and understand spoken words.

    Chương trình trị liệu thính giác giúp trẻ bị mất thính lực cải thiện khả năng phân biệt âm thanh và hiểu lời nói.

  • The music theorist compared and contrasted musical theories from different cultures, focusing on the unique aural expressions that define each tradition.

    Nhà lý thuyết âm nhạc đã so sánh và đối chiếu các lý thuyết âm nhạc từ các nền văn hóa khác nhau, tập trung vào các biểu hiện âm thanh độc đáo định hình nên từng truyền thống.