Định nghĩa của từ eavesdrop

eavesdropverb

nghe lén

/ˈiːvzdrɒp//ˈiːvzdrɑːp/

Từ "eavesdrop" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Động từ "eavesdrop" ban đầu có nghĩa là "nghe từ bên dưới mái hiên của một tòa nhà", ám chỉ phần mái nhô ra từ các bức tường. Vào thời trung cổ, mọi người thường ẩn dưới mái hiên để nghe lén các cuộc trò chuyện diễn ra bên trong, vì nó cung cấp một góc nhìn ẩn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm hành động nghe lén các cuộc trò chuyện riêng tư mà không được phép, thường là theo cách lén lút hoặc bí mật. Từ này đã được sử dụng trong bối cảnh này kể từ thế kỷ 14 và ý nghĩa hiện đại của nó đã được xác lập rõ ràng. Mặc dù có nguồn gốc từ một không gian vật lý cụ thể, "eavesdrop" đã trở thành một động từ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, thường được dùng để mô tả việc nghe lén hoặc do thám.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningnghe trộm

namespace
Ví dụ:
  • Sarah couldn't help but eavesdrop on the conversation between her neighbor and their garage door salesman.

    Sarah không thể không nghe lén cuộc trò chuyện giữa người hàng xóm và nhân viên bán cửa gara.

  • The journalist lurked outside the political rally, eavesdropping on the candidates' speeches.

    Nhà báo núp bên ngoài cuộc mít tinh chính trị, nghe lén bài phát biểu của các ứng cử viên.

  • During the office party, Tim sneaked into the break room to eavesdrop on his boss discussing promotions.

    Trong bữa tiệc văn phòng, Tim lẻn vào phòng giải lao để nghe lén ông chủ thảo luận về việc thăng chức.

  • The private investigator placed a wire on the cell phone to eavesdrop on the suspect's phone calls.

    Thám tử tư đã lắp một sợi dây vào điện thoại di động để nghe lén các cuộc gọi điện thoại của nghi phạm.

  • In the crowded coffee shop, Max listened intently as a pair of lovebirds shared secrets, eavesdropping on their conversation.

    Trong quán cà phê đông đúc, Max chăm chú lắng nghe một đôi uyên ương chia sẻ bí mật, nghe lén cuộc trò chuyện của họ.

  • The detective parked her car discreetly and eavesdropped on the criminals' meeting, hoping to gather clues.

    Nữ thám tử đỗ xe một cách kín đáo và nghe lén cuộc họp của bọn tội phạm, với hy vọng thu thập được manh mối.

  • At the club, Emma overheard her ex-boyfriend confessing his love for another woman, eavesdropping on their conversation.

    Tại câu lạc bộ, Emma tình cờ nghe được bạn trai cũ thú nhận tình yêu của anh ta với một người phụ nữ khác và nghe lén cuộc trò chuyện của họ.

  • John hid behind a tree, eavesdropping on his parents' discussion about his future.

    John trốn sau một cái cây, nghe lén cuộc thảo luận của bố mẹ về tương lai của mình.

  • In the gym locker room, Mark eavesdropped on his friend discussing his new relationship, trying to guess who the lucky girl was.

    Trong phòng thay đồ của phòng tập, Mark nghe lén bạn mình thảo luận về mối quan hệ mới, cố gắng đoán xem cô gái may mắn đó là ai.

  • At the garage, the mechanic eavesdropped on the group of car enthusiasts discussing the latest industry trends.

    Tại gara, người thợ máy nghe lén nhóm người đam mê ô tô đang thảo luận về những xu hướng mới nhất của ngành.