Định nghĩa của từ beneficial

beneficialadjective

có lợi

/ˌbenɪˈfɪʃl//ˌbenɪˈfɪʃl/

Từ "beneficial" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "beneficium" có nghĩa là "việc tốt" và "beneficere" có nghĩa là "có lợi" hoặc "làm điều tốt". Từ "beneficial" được sử dụng sớm nhất vào thế kỷ 15, khi nó được dùng để mô tả một điều gì đó có lợi hoặc có lợi thế. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm hữu ích, có lợi thế hoặc có lợi nhuận. Trong tiếng Anh hiện đại, "beneficial" thường được dùng để mô tả một điều gì đó có tác động hoặc hiệu ứng tích cực, chẳng hạn như mối quan hệ có lợi, sự thay đổi có lợi hoặc kết quả có lợi. Từ này thường được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm y học, kinh doanh và trò chuyện hàng ngày, để truyền đạt ý tưởng rằng một điều gì đó đang có tác động hoặc hiệu ứng tích cực đến ai đó hoặc điều gì đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó ích; có lợi; tốt

meaning(pháp lý) sinh hoa lợi (tài sản)

namespace
Ví dụ:
  • Regular exercise has been shown to be highly beneficial for improving overall physical health, reducing the risk of chronic diseases, and enhancing mental well-being.

    Tập thể dục thường xuyên đã được chứng minh là rất có lợi trong việc cải thiện sức khỏe thể chất tổng thể, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính và tăng cường sức khỏe tinh thần.

  • Eating a balanced diet rich in fruits, vegetables, and whole grains can have many beneficial effects on your body, such as decreased risk of obesity, diabetes, and certain types of cancer.

    Ăn một chế độ ăn cân bằng giàu trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt có thể mang lại nhiều lợi ích cho cơ thể, chẳng hạn như giảm nguy cơ béo phì, tiểu đường và một số loại ung thư.

  • Practicing mindfulness meditation on a regular basis is highly beneficial for reducing stress levels, improving focus and concentration, and promoting a greater sense of calm and relaxation.

    Thực hành thiền chánh niệm thường xuyên rất có lợi trong việc giảm mức độ căng thẳng, cải thiện khả năng tập trung và thúc đẩy cảm giác bình tĩnh và thư giãn hơn.

  • Collaborative teamwork can be highly beneficial for achieving goals, as it allows individuals to leverage their unique strengths and skills to overcome challenges and produce high-quality work.

    Làm việc nhóm có thể mang lại lợi ích to lớn trong việc đạt được mục tiêu vì nó cho phép cá nhân tận dụng thế mạnh và kỹ năng riêng của mình để vượt qua thử thách và tạo ra sản phẩm chất lượng cao.

  • Learning a new language can be highly beneficial for professional and personal growth, as it expands your cultural horizons, increases your global competitiveness, and enhances cognitive function.

    Học một ngôn ngữ mới có thể mang lại lợi ích to lớn cho sự phát triển nghề nghiệp và cá nhân, vì nó mở rộng tầm nhìn văn hóa, tăng khả năng cạnh tranh toàn cầu và nâng cao chức năng nhận thức.

  • Engaging in volunteer work and helping others can have many beneficial effects on your mental and emotional well-being, such as increased happiness, reduced stress levels, and a greater sense of purpose and meaning.

    Tham gia công tác tình nguyện và giúp đỡ người khác có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tinh thần và cảm xúc của bạn, chẳng hạn như tăng hạnh phúc, giảm mức độ căng thẳng và cảm thấy cuộc sống có mục đích và ý nghĩa hơn.

  • Developing a disciplined daily routine can be highly beneficial for achieving one's goals and cultivating valuable habits, as it establishes a sense of structure and consistency that promotes productivity and personal growth.

    Việc xây dựng thói quen hằng ngày có kỷ luật có thể mang lại lợi ích to lớn cho việc đạt được mục tiêu và hình thành những thói quen có giá trị, vì nó tạo ra ý thức về cấu trúc và tính nhất quán giúp thúc đẩy năng suất và sự phát triển cá nhân.

  • Engaging in regular physical activity, such as swimming or yoga, can have many beneficial effects on your musculoskeletal health, such as improved flexibility, increased muscle strength and tone, and reduced risk of injury.

    Tham gia các hoạt động thể chất thường xuyên, chẳng hạn như bơi lội hoặc yoga, có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe cơ xương, chẳng hạn như cải thiện tính linh hoạt, tăng sức mạnh và trương lực cơ, và giảm nguy cơ chấn thương.

  • Cultivating a healthy work-life balance can be highly beneficial for promoting overall well-being, as it allows for the pursuit of personal and professional goals while also prioritizing rest, relaxation, and self-care.

    Việc duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống có thể mang lại lợi ích to lớn cho việc thúc đẩy sức khỏe tổng thể, vì nó cho phép theo đuổi các mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp đồng thời ưu tiên việc nghỉ ngơi, thư giãn và tự chăm sóc bản thân.

  • Learning new skills and pursuing lifelong learning opportunities can be highly beneficial for professional and personal growth, as it keeps an individual intellectually stimulated, adaptable, and competitive in their respective fields.

    Học các kỹ năng mới và theo đuổi các cơ hội học tập suốt đời có thể mang lại lợi ích rất lớn cho sự phát triển nghề nghiệp và cá nhân, vì nó giúp cá nhân luôn được kích thích về mặt trí tuệ, thích nghi và cạnh tranh trong lĩnh vực của mình.