tính từ
vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt
a hearty welcome: sự tiếp đón nồng nhiệt
thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng
hearty support: sự ủng hộ thật tâm
mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện
to be hale and hearty: còn khoẻ mạnh tráng kiện
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người táo bạo dũng cảm
a hearty welcome: sự tiếp đón nồng nhiệt
(hàng hải) my hearties! các bạn thuỷ thủ
hearty support: sự ủng hộ thật tâm
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) vận động viên
to be hale and hearty: còn khoẻ mạnh tráng kiện