Định nghĩa của từ headgear

headgearnoun

mũ đội đầu

/ˈhedɡɪə(r)//ˈhedɡɪr/

"Headgear" là một từ ghép, được hình thành bằng cách kết hợp các từ "head" và "gear". "Head" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ *hēafod, nghĩa là "đầu". "Gear" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ *gēar, nghĩa là "năm", nhưng cũng có nghĩa là "equipment" hoặc "quần áo". Đến thế kỷ 16, "gear" được sử dụng cụ thể cho quần áo và thiết bị, khiến "headgear" trở thành sự kết hợp tự nhiên cho bất kỳ thứ gì đội trên đầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm)

namespace
Ví dụ:
  • The soldier slipped on his combat helmet, a crucial piece of headgear that provided protection from enemy fire.

    Người lính đội mũ chiến đấu, một vật dụng quan trọng giúp bảo vệ khỏi hỏa lực của kẻ thù.

  • The bride wore a glittering tiara as a decorative addition to her wedding dress, a stunning piece of headgear that completed her look.

    Cô dâu đội một chiếc vương miện lấp lánh như một vật trang trí thêm cho chiếc váy cưới của mình, một món đồ đội đầu tuyệt đẹp giúp hoàn thiện vẻ ngoài của cô.

  • The cyclist donned a helmet to shield his head during the cross-country race, a safety measure that he never skipped.

    Người đi xe đạp đã đội mũ bảo hiểm để bảo vệ đầu trong cuộc đua xuyên quốc gia, một biện pháp an toàn mà anh chưa bao giờ bỏ qua.

  • The construction worker secured his hardhat before entering the job site, a crucial item of headgear that prevented potential accidents.

    Người công nhân xây dựng đội mũ bảo hộ trước khi vào công trường, một vật dụng quan trọng giúp ngăn ngừa tai nạn tiềm ẩn.

  • The cowboy wore a wide-brimmed hat, a classic piece of headgear that shielded his face from the sun's rays.

    Anh chàng cao bồi đội một chiếc mũ rộng vành, một loại mũ bảo hiểm cổ điển giúp che mặt khỏi tia nắng mặt trời.

  • The archer strapped on her quiver full of arrows, an essential piece of headgear that allowed her to carry and access her ammunition with ease.

    Người cung thủ đeo trên mình ống đựng tên đầy đủ, một vật dụng thiết yếu trên đầu giúp cô mang theo và tiếp cận đạn dược một cách dễ dàng.

  • The doctor's nurse put on her scrub cap, a functional item of headgear that helped to maintain her hygiene while caring for patients.

    Y tá của bác sĩ đội mũ phẫu thuật, một vật dụng đội đầu giúp cô giữ gìn vệ sinh khi chăm sóc bệnh nhân.

  • The chef wore a toque, a tall and cylindrical hat that helped to keep his hair in place while he worked in the kitchen.

    Đầu bếp đội mũ toque, một chiếc mũ cao và hình trụ giúp giữ tóc vào nếp khi làm việc trong bếp.

  • The snowboarder strapped on his goggles, a vital piece of headgear that protected his eyes from the blazing sun and the causing snowflakes.

    Người trượt ván đeo kính bảo hộ, một vật dụng quan trọng giúp bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời gay gắt và những bông tuyết rơi.

  • The gardner put on his sun hat, a useful item of headgear that provided shade to his face during his outdoor chores.

    Người làm vườn đội mũ che nắng, một vật dụng hữu ích giúp che nắng cho khuôn mặt khi làm việc ngoài trời.