Định nghĩa của từ bandana

bandananoun

khăn rằn

/bænˈdænə//bænˈdænə/

Từ "bandana" được cho là có nguồn gốc từ tiếng Hindi "bandhana", có nghĩa là "buộc" hoặc "trói buộc". Thuật ngữ này dùng để chỉ một loại vải quấn quanh đầu hoặc cổ để bảo vệ đầu hoặc cổ khỏi bụi và nắng. Khi các thương nhân và du khách châu Âu bắt đầu nhìn thấy loại vải này ở Ấn Độ, họ đã sử dụng thuật ngữ này và sửa đổi thành "bandana." Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong văn học Anh vào thế kỷ 17 để mô tả một mảnh vải mà người Mỹ bản địa và người Mỹ gốc Phi ở Hoa Kỳ mặc. Theo thời gian, thuật ngữ "bandana" đã phát triển để bao hàm không chỉ bản thân loại vải mà còn bao hàm nhiều loại mũ và phụ kiện khác nhau, chẳng hạn như khăn quàng cổ, khăn tay và cà vạt. Ngày nay, khăn bandana thường gắn liền với phong cách giản dị, mộc mạc hoặc bohemian và được sử dụng để thêm chút màu sắc và nét tinh tế cho trang phục.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ

namespace
Ví dụ:
  • Sarah tied a colorful bandana around her ponytail before heading out for a hike in the mountains.

    Sarah buộc một chiếc khăn bandana nhiều màu quanh đuôi tóc trước khi đi bộ đường dài trên núi.

  • John wrapped a bandana around his neck to protect it from the sun during his bike ride.

    John quấn một chiếc khăn bandana quanh cổ để bảo vệ cổ khỏi ánh nắng mặt trời trong khi đạp xe.

  • The cowboy wearing a Stetson hat, boots, and a fringed jacket completed his outfit with a classic red bandana.

    Chàng cao bồi đội mũ Stetson, đi bốt và mặc áo khoác tua rua kết hợp với khăn bandana màu đỏ cổ điển.

  • The puppy got име too excited during its training session and started chasing its tail, so its owner put a bandana on it to prevent it from getting tangled.

    Chú chó con có vẻ quá phấn khích trong buổi huấn luyện và bắt đầu đuổi theo đuôi của mình, vì vậy chủ của nó đã quấn một chiếc khăn bandana cho nó để tránh bị rối.

  • At the music festival, everyone donned their favorite bandanas to show support for their favorite artists.

    Tại lễ hội âm nhạc, mọi người đều đeo khăn bandana yêu thích của mình để thể hiện sự ủng hộ dành cho nghệ sĩ mà họ yêu thích.

  • The undercover detective wore a plain t-shirt and jeans, but had a white bandana hidden in his pocket as a disguise.

    Thám tử chìm mặc áo phông và quần jean đơn giản, nhưng có một chiếc khăn bandana màu trắng giấu trong túi để ngụy trang.

  • The child with a runny nose sneezed all over the bandana tied to their backpack, leaving a muddy mess.

    Đứa trẻ bị sổ mũi đã hắt hơi khắp chiếc khăn bandana buộc trên ba lô, để lại một vũng bùn lầy.

  • The art museum's security guard wore a grey bandana on his forehead to keep the sweat out of his eyes while patrolling.

    Người bảo vệ của bảo tàng nghệ thuật đeo một chiếc khăn bandana màu xám trên trán để tránh mồ hôi chảy vào mắt khi tuần tra.

  • The traveler wanted to fit in with the locals, so she bought a bandana printed with a popular animal from a nearby souvenir shop.

    Du khách muốn hòa nhập với người dân địa phương nên đã mua một chiếc khăn bandana in hình một loài động vật phổ biến từ một cửa hàng lưu niệm gần đó.

  • The search party looked for the missing child in the woods, using a white bandana to mark a trail for the rescue team to follow.

    Đội tìm kiếm đã tìm kiếm đứa trẻ mất tích trong rừng, sử dụng khăn rằn trắng để đánh dấu đường đi cho đội cứu hộ theo dõi.