Định nghĩa của từ beret

beretnoun

mũ nồi

/ˈbereɪ//bəˈreɪ/

Từ "beret" bắt nguồn từ tiếng Basque, được nói ở vùng Pyrenees giữa Pháp và Tây Ban Nha. Trong tiếng Basque, từ "biribetrotx" hoặc "biribeberet," dùng để chỉ một chiếc mũ mềm, tròn. Từ này được du nhập vào tiếng Pháp với tên gọi "béret" và từ đó được du nhập vào các ngôn ngữ khác. Mũ nồi có lịch sử lâu đời, có niên đại từ thế kỷ 14 ở vùng Basque. Ban đầu, mũ nồi được đội như một loại trang phục thiết thực để giữ ấm đầu trong thời tiết lạnh giá, nhưng theo thời gian, mũ nồi đã trở thành biểu tượng của di sản văn hóa và bản sắc dân tộc. Ngày nay, mũ nồi được đội như một tuyên bố thời trang, biểu tượng mang tính biểu tượng của các hoạt động nghệ thuật và trí tuệ, hoặc như một biểu tượng của nghĩa vụ quân sự hoặc bán quân sự (ví dụ: Quân đoàn nước ngoài của Pháp). Mặc dù đã có sự phát triển, mũ nồi vẫn gắn chặt với nguồn gốc Basque và ý nghĩa văn hóa của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnúi băng

namespace
Ví dụ:
  • The painter wore a bright red beret as a symbol of her artistic flair.

    Nữ họa sĩ đội một chiếc mũ nồi đỏ tươi như biểu tượng cho năng khiếu nghệ thuật của mình.

  • The group of activists donned black berets to signify their political beliefs.

    Nhóm các nhà hoạt động đội mũ nồi đen để thể hiện niềm tin chính trị của họ.

  • The fashion-forward model paired a beret with a simple sweater for a chic and effortless look.

    Người mẫu thời trang này kết hợp mũ nồi với áo len đơn giản để có vẻ ngoài sang trọng và thoải mái.

  • The philosopher's dark blue beret was a nod to the traditional dress of French intellectuals.

    Chiếc mũ nồi xanh đậm của nhà triết học gợi nhớ đến trang phục truyền thống của giới trí thức Pháp.

  • The coffee shop's bohemian decor was complete with a rack of berets in all shapes and colors.

    Quán cà phê được trang trí theo phong cách bohemian với giá treo mũ nồi đủ mọi hình dạng và màu sắc.

  • The distinguished conductor accessorized his tuxedo with a bold patterned beret.

    Người nhạc trưởng lỗi lạc kết hợp bộ lễ phục của mình với chiếc mũ nồi có họa tiết táo bạo.

  • The artist recruited volunteers to wear berets for a colorful action photography project.

    Nghệ sĩ đã tuyển dụng những người tình nguyện đội mũ nồi cho một dự án chụp ảnh hành động đầy màu sắc.

  • The writer's beaten-up beret was a testament to both her dedication to her craft and her lack of funds.

    Chiếc mũ nồi cũ nát của nhà văn là minh chứng cho sự tận tâm với nghề và tình trạng thiếu tiền của bà.

  • The librarian's crisp white beret served as a subtle, yet stylish, addition to her library uniform.

    Chiếc mũ nồi trắng tinh của thủ thư là điểm nhấn tinh tế nhưng vẫn hợp thời trang cho bộ đồng phục thư viện của cô.

  • The music teacher encouraged his students to wear berets during their weekly choir practice, as a fun and festive touch.

    Giáo viên âm nhạc khuyến khích học sinh của mình đội mũ nồi trong buổi tập hợp xướng hàng tuần, như một nét vui tươi và lễ hội.

Từ, cụm từ liên quan

All matches