Định nghĩa của từ hijab

hijabnoun

khăn trùm đầu

/hɪˈdʒɑːb//hɪˈdʒɑːb/

Từ "hijab" có lịch sử và nguồn gốc phong phú. Trong tiếng Ả Rập, từ gốc "hj-b" có nghĩa là "che phủ" hoặc "che giấu". Bản thân thuật ngữ "hijab" dùng để chỉ khăn trùm đầu hoặc một mảnh vải dùng để che tóc và cổ của một người. Trong truyền thống Hồi giáo, hijab gắn liền với sự khiêm tốn và ngoan đạo. Người ta tin rằng đây là cách để phụ nữ Hồi giáo tự nhận mình là tín đồ của Allah và tuân theo các điều răn của Kinh Qur'an. Hijab không phải là bắt buộc đối với phụ nữ Hồi giáo, nhưng nó được coi là một khía cạnh quan trọng trong đức tin của họ và là cách thể hiện tâm linh của họ. Trong ngôn ngữ hiện đại, thuật ngữ hijab thường được dùng để chỉ khăn trùm đầu giống khăn xếp mà một số phụ nữ Hồi giáo đội như một biểu tượng cho đức tin và bản sắc của họ. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả phụ nữ Hồi giáo đều đội hijab và thuật ngữ này thường được dùng theo nghĩa rộng hơn để chỉ một loạt các tập tục khiêm tốn của đạo Hồi.

namespace

a piece of clothing that covers the head, worn in public by some Muslim women

một loại trang phục che đầu, được một số phụ nữ Hồi giáo mặc ở nơi công cộng

Ví dụ:
  • She wears a hijab as a symbol of her religious identity and faith.

    Cô ấy đội khăn trùm đầu như một biểu tượng cho bản sắc tôn giáo và đức tin của mình.

  • The hijab is a traditional headscarf worn by Muslim women to cover their hair and neck.

    Hijab là loại khăn trùm đầu truyền thống của phụ nữ Hồi giáo để che tóc và cổ.

  • In many Islamic cultures, the hijab is considered a mark of respect and modesty.

    Trong nhiều nền văn hóa Hồi giáo, khăn trùm đầu được coi là dấu hiệu của sự tôn trọng và khiêm tốn.

  • The trend of stylish hijabs has gained popularity, allowing women to express themselves through fashion while upholding religious beliefs.

    Xu hướng khăn trùm đầu thời trang ngày càng trở nên phổ biến, cho phép phụ nữ thể hiện bản thân thông qua thời trang trong khi vẫn giữ vững niềm tin tôn giáo.

  • She felt empowered and confident in her hijab, a testament to her inner beauty and strength.

    Cô cảm thấy được trao quyền và tự tin khi đội khăn trùm đầu, một minh chứng cho vẻ đẹp và sức mạnh bên trong của cô.

the religious system that controls the wearing of such clothing

hệ thống tôn giáo kiểm soát việc mặc những loại quần áo như vậy