a piece of clothing that covers the head, worn in public by some Muslim women
một loại trang phục che đầu, được một số phụ nữ Hồi giáo mặc ở nơi công cộng
- She wears a hijab as a symbol of her religious identity and faith.
Cô ấy đội khăn trùm đầu như một biểu tượng cho bản sắc tôn giáo và đức tin của mình.
- The hijab is a traditional headscarf worn by Muslim women to cover their hair and neck.
Hijab là loại khăn trùm đầu truyền thống của phụ nữ Hồi giáo để che tóc và cổ.
- In many Islamic cultures, the hijab is considered a mark of respect and modesty.
Trong nhiều nền văn hóa Hồi giáo, khăn trùm đầu được coi là dấu hiệu của sự tôn trọng và khiêm tốn.
- The trend of stylish hijabs has gained popularity, allowing women to express themselves through fashion while upholding religious beliefs.
Xu hướng khăn trùm đầu thời trang ngày càng trở nên phổ biến, cho phép phụ nữ thể hiện bản thân thông qua thời trang trong khi vẫn giữ vững niềm tin tôn giáo.
- She felt empowered and confident in her hijab, a testament to her inner beauty and strength.
Cô cảm thấy được trao quyền và tự tin khi đội khăn trùm đầu, một minh chứng cho vẻ đẹp và sức mạnh bên trong của cô.
the religious system that controls the wearing of such clothing
hệ thống tôn giáo kiểm soát việc mặc những loại quần áo như vậy